Lý thuyết về cấu trúc câu câu khiến
Câu cầu khiến (Imperative Sentence) là gì?
Câu cầu khiến (Imperative Sentence) là 1 dạng cấu trúc câu cơ bản dùng để đưa ra những mệnh lệnh, đề nghị hoặc yêu cầu đối với ai đó.
Loại câu này còn được gọi là câu mệnh lệnh khi sử dụng động từ ở dạng nguyên mẫu để ra lệnh, nhờ vả, hoặc cầu khiến người nghe thực hiện hành động đó.
Cấu trúc câu cầu khiến trong tiếng Anh
Câu cầu khiến dạng khẳng định và phủ định
| |
Câu cầu khiến khẳng định | V1 (Động từ ở dạng nguyên mẫu) + Các thành phần bổ nghĩa (nếu có). |
Câu cầu khiến phủ định | Don’t/Do not + V1 (Động từ ở dạng nguyên mẫu) + Các thành phần bổ nghĩa (nếu có). |
Câu cầu khiến dạng chủ động và bị động
| |
Câu cầu khiến chủ động | V1 (Động từ ở dạng nguyên mẫu) + Các thành phần bổ nghĩa (nếu có). |
Câu cầu khiến phủ định | Let + Object (tân ngữ) + be + V3 + Các thành phần bổ nghĩa (nếu có). |
Kết hợp câu cầu khiến với các cấu trúc khác.
Loại câu | | |
Câu cầu khiến và câu điều kiện |
Câu cầu khiến đứng sau câu điều kiện | If + S + V(s/es), V1 + thành phần còn lại. | If it rains, close the door.
(Nếu trời mưa, hãy đóng cửa lại.) |
Câu cầu khiến đứng trước câu điều kiện | V1 + thành phần còn lại + if + S + V(s/es). | Always look both sides if you are crossing the street. (Luôn nhìn hai bên nếu bạn chuẩn bị qua đường.) |
Câu cầu khiến và mệnh đề trạng từ |
Câu cầu khiến đứng sau mệnh đề trạng từ | V1 + thành phần còn lại + [mệnh đề trạng từ]. | Turn off the light when you go out. (Hãy tắt đèn khi bạn đi ra ngoài.) |
Câu cầu khiến đứng trước mệnh đề trạng từ | [Mệnh đề trạng từ], V1 + thành phần còn lại. | As soon as you finish using the car, wash it. (Ngay sau khi bạn sử dụng xong chiếc xe, hãy rửa nó) |
Câu cầu khiến với mệnh đề quan hệ |
Câu cầu khiến kết hợp mệnh đề quan hệ | V1 + thành phần còn lại + mệnh đề quan hệ (that/who/which/whom). | Buy the laptop that is the cheapest in the store. (Hãy mua cái laptop mà rẻ nhất trong cửa hàng.) |
Dùng câu cầu khiến như thế nào?
Đưa ra mệnh lệnh
Đưa ra yêu cầu hay đề xuất
Đưa ra lời mời gọi lịch sự
Đưa ra chỉ dẫn hoặc hướng dẫn
Đưa ra lời chúc
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết về cấu trúc câu cầu khiến tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập Câu cầu khiến cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
Always recycle your waste if you want to reduce pollution.
Lý do: Câu cầu khiến "Always recycle your waste" được sử dụng đúng, theo sau là mệnh đề điều kiện loại 1 "if you want to reduce pollution."
Dịch nghĩa: Luôn tái chế rác thải nếu bạn muốn giảm ô nhiễm.
If you have time, meeting me at the library after lunch.
Lý do: Sau mệnh đề điều kiện "If you have time," câu cầu khiến phải sử dụng động từ nguyên mẫu. Câu đúng: "If you have time, meet me at the library after lunch."
Dịch nghĩa: Nếu bạn có thời gian, hãy gặp tôi ở thư viện sau bữa trưa.
Turn off your phone when the class begins.
Lý do: Câu cầu khiến "Turn off your phone" kết hợp với mệnh đề trạng từ "when the class begins" được sử dụng đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Dịch nghĩa: Hãy tắt điện thoại của bạn khi lớp học bắt đầu.
Close the windows if the rain comes.
Lý do: Câu cầu khiến "Close the windows" được sử dụng đúng, theo sau là mệnh đề điều kiện loại 1 "if the rain comes."
Dịch nghĩa: Hãy đóng cửa sổ nếu trời mưa.
You finish your homework before watching TV.
Lý do: Câu cầu khiến cần sử dụng động từ nguyên mẫu. Câu đúng: "Finish your homework before watching TV."
Dịch nghĩa: Hãy hoàn thành bài tập trước khi xem TV.
Do not forget to bring your ID card when attending the exam.
Lý do: Câu cầu khiến "Do not forget to bring your ID card" được sử dụng đúng, bổ sung ý nghĩa bằng mệnh đề trạng từ "when attending the exam."
Dịch nghĩa: Đừng quên mang theo thẻ ID khi tham gia kỳ thi.
Buy the book who is recommended by the teacher.
Lý do: Trong mệnh đề quan hệ, từ quan hệ "who" sai ngữ pháp vì "book" là danh từ chỉ vật. Câu đúng: "Buy the book that is recommended by the teacher."
Dịch nghĩa: Hãy mua cuốn sách được giáo viên giới thiệu.
As soon as the movie ends, leave the theater quietly.
Lý do: Mệnh đề trạng từ "As soon as the movie ends" đứng trước câu cầu khiến "leave the theater quietly," cả hai đều đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Dịch nghĩa: Ngay khi bộ phim kết thúc, hãy rời rạp chiếu một cách yên lặng.
Always wear a helmet you ride a motorbike.
Lý do: Cần mệnh đề điều kiện đầy đủ để bổ nghĩa cho câu cầu khiến. Câu đúng: "Always wear a helmet if you ride a motorbike."
Dịch nghĩa: Luôn đội mũ bảo hiểm nếu bạn đi xe máy.
Help the elderly cross the street when the light is green.
Lý do: Câu cầu khiến "Help the elderly cross the street" kết hợp với mệnh đề trạng từ "when the light is green" được sử dụng đúng.
Dịch nghĩa: Hãy giúp người già qua đường khi đèn xanh.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
To complete the assignment on time is necessary.
You should complete the assignment on time.
Complete the assignment on time.
Lý do: "Complete the assignment on time" là câu cầu khiến vì sử dụng động từ nguyên mẫu không "to" để đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu.
Dịch nghĩa: Hoàn thành bài tập đúng thời hạn.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Are you careful when using the equipment?
Always use the equipment safely.
Using the equipment safely is important.
Lý do: "Always use the equipment safely" là câu cầu khiến vì sử dụng động từ nguyên mẫu để đưa ra lời khuyên hoặc chỉ dẫn.
Dịch nghĩa: Hãy luôn sử dụng thiết bị một cách an toàn.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Be quiet when entering the library.
You are being quiet when entering the library.
Being quiet when entering the library is polite.
Lý do: "Be quiet" là câu cầu khiến sử dụng động từ nguyên mẫu để yêu cầu hành động cụ thể.
Dịch nghĩa: Hãy giữ im lặng khi vào thư viện.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
If you can, help others in need.
Helping others in need is a good deed.
Lý do: "Help others in need" là câu cầu khiến sử dụng động từ nguyên mẫu để yêu cầu hoặc khuyến khích hành động.
Dịch nghĩa: Hãy giúp đỡ những người cần sự trợ giúp.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Wash your hands before eating.
Washing your hands before eating is a healthy habit.
You should wash your hands before eating.
Lý do: "Wash your hands before eating" là câu cầu khiến, sử dụng động từ nguyên mẫu để chỉ dẫn.
Dịch nghĩa: Hãy rửa tay trước khi ăn.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Please don’t forget to lock the door.
Forgetting to lock the door can be risky.
You must not forget to lock the door.
Lý do: "Please don’t forget to lock the door" là câu cầu khiến lịch sự, sử dụng "Please" để làm nhẹ lời yêu cầu.
Dịch nghĩa: Vui lòng đừng quên khóa cửa.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Put on your seatbelt before driving.
You should put on your seatbelt before driving.
Putting on your seatbelt before driving is required.
Lý do: "Put on your seatbelt" là câu cầu khiến sử dụng động từ nguyên mẫu để đưa ra mệnh lệnh trực tiếp.
Dịch nghĩa: Hãy thắt dây an toàn trước khi lái xe.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Take a break after working for two hours.
Taking a break after working for two hours is recommended.
You should take a break after working for two hours.
Lý do: "Take a break" là câu cầu khiến sử dụng động từ nguyên mẫu để khuyến khích một hành động cụ thể.
Dịch nghĩa: Hãy nghỉ ngơi sau khi làm việc hai tiếng.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Please turn off the lights before leaving the room.
Turning off the lights before leaving the room saves energy.
You must turn off the lights before leaving the room.
Lý do: "Please turn off the lights" là câu cầu khiến lịch sự, sử dụng "Please" để yêu cầu nhẹ nhàng.
Dịch nghĩa: Vui lòng tắt đèn trước khi rời khỏi phòng.
Chọn cấu trúc câu cầu khiến trong các câu sau:
Follow the instructions carefully.
Following the instructions carefully is essential.
You should follow the instructions carefully.
Lý do: "Follow the instructions carefully" là câu cầu khiến trực tiếp, sử dụng động từ nguyên mẫu để chỉ dẫn.
Dịch nghĩa: Hãy làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.
Bài tập Câu cầu khiến nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống dựa vào từ gợi ý.
(turn/turned) off your phone before the exam starts.
Please(don’t/doesn’t) leave the room during the presentation.
(help/helps) organize the meeting for the team tomorrow.
Let the room(clean/be cleaned) before the event begins.
(submit/submitted) the report to the manager by the end of the day.
(Don’t/Doesn’t) interrupt the speaker during the presentation.
(write/writes) a thank-you note for the gift.
Let the assignment(review/be reviewed) by the supervisor before submission.
(call/called) me if you have any questions.
Please(don’t/doesn’t) forget to attach your CV to the application.
Exercise 2
Đề bài
Viết lại câu theo từ gợi ý.
close / if / it / the / door / starts / raining.
Lý do: Câu cầu khiến "Close the door" sử dụng động từ nguyên mẫu và được kết hợp với mệnh đề điều kiện loại 1 "if it starts raining."
Dịch nghĩa: Đóng cửa nếu trời bắt đầu mưa.
please / submit / before / feedback / your / the / deadline.
Lý do: Câu cầu khiến bắt đầu với "Please" để diễn tả yêu cầu lịch sự.
Dịch nghĩa: Hãy nộp phản hồi của bạn trước thời hạn.
read / instructions / the / carefully / exam / the / before / starting.
Lý do: "Read the instructions carefully" là câu cầu khiến kết hợp với cụm từ chỉ thời gian "before starting the exam."
Dịch nghĩa: Hãy đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu bài kiểm tra.
questions / ask / as / soon / presentation / as / ends / the.
Lý do: Động từ nguyên mẫu "Ask" được sử dụng trong câu cầu khiến, đi kèm với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian "as soon as the presentation ends."
Dịch nghĩa: Ngay khi bài thuyết trình kết thúc, hãy đặt câu hỏi.
sure / make / turn / all / to / lights / off / leaving / before / the / office.
Lý do: "Make sure to turn off" là cấu trúc thường dùng để nhắc nhở hoặc chỉ dẫn rõ ràng.
Dịch nghĩa: Hãy chắc chắn tắt tất cả các đèn trước khi rời văn phòng.
the / book / buy / that / recommended / is / by / professor / the.
Lý do: Câu cầu khiến "Buy the book" được kết hợp với mệnh đề quan hệ "that is recommended by the professor" để bổ sung ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Hãy mua cuốn sách được giáo sư khuyến nghị.
wear / your / gear / safety / when / the / construction / entering / site.
Lý do: Động từ nguyên mẫu "Wear" được sử dụng trong câu cầu khiến, bổ sung bằng mệnh đề trạng từ chỉ thời gian "when entering the construction site."
Dịch nghĩa: Hãy mặc đồ bảo hộ khi bạn vào công trường xây dựng.
let / if / me / you / know / encounter / issues / any.
Lý do: "Let me know" là một câu cầu khiến thường dùng để mời gọi hoặc đề nghị một cách lịch sự.
Dịch nghĩa: Hãy cho tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào.
contributions / positive / make / meeting / the / discussion / to / during.
Lý do: "Make positive contributions" là một cụm từ cầu khiến thể hiện lời đề nghị mang tính xây dựng.
Dịch nghĩa: Hãy đóng góp tích cực vào cuộc thảo luận trong buổi họp.
task / the / stop / obstacles / immediately / you / if / face / any.
Lý do: Câu cầu khiến "Stop the task immediately" kết hợp với mệnh đề điều kiện loại 1 "if you face any obstacles."
Dịch nghĩa: Hãy dừng nhiệm vụ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ trở ngại nào.
Tổng kết
Câu cầu khiến là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt sắc thái. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.