Lý thuyết về cấu trúc whatever
Whatever có 5 nghĩa:
“dù có gì”
“bất cứ, mọi cái gì”
“chẳng hề”
“cái (quái) gì”
“sao cũng được”
Whatever có vai trò làm từ hạn định, đại từ và trạng từ trong câu. 5 nghĩa trên của Whatever tương ứng với từng từ loại và cách dùng trong câu như sau.
Nghĩa và Loại từ của Whatever | |
Whatever - “bất cứ, mọi cái gì” - từ hạn định quan hệ, đại từ quan hệ | I’m fine with whatever decision you make. (Tôi đều chấp thuận hết với mọi quyết định của bạn.) → “Whatever” làm từ hạn định kèm danh từ “decision” theo sau. You can eat whatever you like. (Bạn có thể ăn bất cứ cái gì bạn muốn.) → “Whatever” làm đại từ. |
Whatever - “dù có gì/ dù bất kể cái gì” - đại từ quan hệ, từ hạn định quan hệ | Just stay calm, whatever happens. (Hãy cứ bình tĩnh, cho dù có gì xảy ra.) → “Whatever” làm đại từ quan hệ. Whatever types of flowers you bring, I'm sure they'll be beautiful. (Dù bạn mang lại bất kỳ loại hoa nào, tôi chắc chắn chúng sẽ rất đẹp.) → “Whatever” làm từ hạn định quan hệ. |
Whatever - “cái (quái) gì” - từ hạn định nghi vấn | Whatever do you want to say? (Bạn muốn nói cái quái gì vậy?) → “Whatever” làm từ hạn định nghi vấn đứng đầu câu hỏi. |
Whatever - “sao cũng được” - đại từ | “Do you want to eat out today?” - “Whatever.” (“Nay bạn có muốn đi ăn ngoài không?” - “Sao cũng được.”) → “Whatever” làm đại từ trong câu trả lời. |
Whatever - “chẳng hề, hoàn toàn không” - trạng từ | There was nothing whatever to eat in the pantry. (Hoàn toàn không có gì để ăn trong tủ thức ăn.) → “Whatever” làm trạng từ. |
Cách sử dụng cấu trúc Whatever trong tiếng Anh
DOL Grammar tổng hợp 4 cách dùng dưới đây chia dựa trên vai trò từ loại và chức năng của Whatever, để giúp bạn tiếp cận với Whatever một cách dễ hiểu nhất.
Whatever với vai trò là một đại từ hoặc từ hạn định quan hệ
Whatever với vai trò là một trạng từ
Whatever với vai trò từ hạn định nghi vấn dùng để hỏi
Whatever với vai trò trạng từ dùng để trả lời suồng sã
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cấu trúc whatever tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cấu trúc whatever cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
Whatever decision you make, I will support you wholeheartedly.
Lý do: Cấu trúc "whatever + noun + clause" được sử dụng đúng để nói rằng bất kỳ quyết định nào bạn đưa ra, tôi sẽ ủng hộ bạn.
Dịch nghĩa: Dù bạn đưa ra quyết định nào, tôi sẽ ủng hộ bạn hết lòng.
You can take whatever book is on the shelf, they are all free.
Lý do: "Whatever + noun + clause" được dùng đúng ngữ pháp để diễn tả rằng bạn có thể lấy bất kỳ cuốn sách nào.
Dịch nghĩa: Bạn có thể lấy bất kỳ cuốn sách nào trên giá, chúng đều miễn phí.
Whatever he do, it always ends in failure.
Lý do: Câu sai vì động từ "do" không được chia đúng ngôi. Đúng phải là "Whatever he does, it always ends in failure."
Dịch nghĩa: Dù anh ấy làm gì, nó luôn kết thúc trong thất bại.
Whatever you do, don’t forget to double-check your work before submitting.
Lý do: "Whatever + clause" được sử dụng đúng để diễn tả rằng dù bạn làm gì, hãy nhớ kiểm tra kỹ công việc.
Dịch nghĩa: Dù bạn làm gì, đừng quên kiểm tra kỹ công việc trước khi nộp.
Whatever does she choose, it is always criticized by her parents.
Lý do: Câu sai vì cấu trúc "whatever" không dùng để đặt câu hỏi. Đúng phải là "Whatever she chooses, it is always criticized by her parents."
Dịch nghĩa: Dù cô ấy chọn gì, nó luôn bị bố mẹ chỉ trích.
Whatever ideas you propose, they will be considered carefully.
Lý do: "Whatever + noun + clause" được sử dụng đúng ngữ pháp để diễn tả rằng dù bạn đề xuất ý tưởng nào, chúng sẽ được xem xét cẩn thận.
Dịch nghĩa: Dù bạn đề xuất ý tưởng nào, chúng cũng sẽ được xem xét cẩn thận.
Whatever is the weather tomorrow, we will still go hiking.
Lý do: Câu sai vì "whatever" không đúng ngữ pháp trong câu này. Đúng phải là "Whatever the weather is tomorrow, we will still go hiking."
Dịch nghĩa: Dù thời tiết ngày mai thế nào, chúng ta vẫn sẽ đi leo núi.
Whatever actions you take now will impact your future.
Lý do: "Whatever + noun + clause" được sử dụng đúng để diễn tả rằng dù bạn thực hiện hành động nào, nó sẽ ảnh hưởng đến tương lai của bạn.
Dịch nghĩa: Dù bạn thực hiện hành động nào bây giờ, nó cũng sẽ ảnh hưởng đến tương lai của bạn.
You can eat whatever you want without worrying about calories.
Lý do: "Whatever + clause" được dùng đúng để diễn tả rằng bạn có thể ăn bất kỳ thứ gì mà không cần lo lắng về lượng calo.
Dịch nghĩa: Bạn có thể ăn bất kỳ thứ gì bạn muốn mà không lo lắng về calo.
Whatever reason she gives, I will never trust her again.
Lý do: Câu sử dụng đúng cấu trúc "whatever + noun + clause" để diễn tả rằng dù cô ấy đưa ra lý do gì, tôi cũng sẽ không bao giờ tin cô ấy nữa.
Dịch nghĩa: Dù cô ấy đưa ra lý do gì, tôi cũng sẽ không bao giờ tin cô ấy nữa.
Exercise 2
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "You are free to do whatever you want as long as it doesn't harm others."
Lý do: Trong ngữ cảnh này, whatever mang nghĩa "bất kỳ cái gì" vì nó chỉ sự tự do lựa chọn.
Dịch nghĩa: Bạn được tự do làm bất kỳ điều gì bạn muốn miễn là nó không gây hại cho người khác.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "Whatever happens, we will continue to support you."
Lý do: Whatever trong ngữ cảnh này có nghĩa là "dù có gì," nhấn mạnh rằng mọi tình huống đều không thay đổi sự hỗ trợ.
Dịch nghĩa: Dù có chuyện gì xảy ra, chúng tôi vẫn sẽ tiếp tục ủng hộ bạn.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "Whatever the results are, we should learn from the experience."
Lý do: Ở đây, whatever mang nghĩa "dù có gì," nhấn mạnh rằng kết quả thế nào cũng không ảnh hưởng đến việc học hỏi từ trải nghiệm.
Dịch nghĩa: Dù kết quả thế nào, chúng ta cũng nên học hỏi từ trải nghiệm.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "I’ll support whatever decision you make."
Lý do: Whatever trong ngữ cảnh này mang nghĩa "bất kỳ cái gì," diễn tả sự sẵn sàng hỗ trợ mọi quyết định.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ ủng hộ bất kỳ quyết định nào bạn đưa ra.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "She ignored the rules and did whatever she pleased."
Lý do: Whatever ở đây diễn tả sự tự do làm bất kỳ điều gì mà cô ấy muốn.
Dịch nghĩa: Cô ấy phớt lờ các quy tắc và làm bất kỳ điều gì cô ấy thích.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "Whatever it takes, we will complete the project on time."
Lý do: Whatever trong câu này nhấn mạnh "dù có gì" để đạt được mục tiêu.
Dịch nghĩa: Dù có phải làm gì, chúng tôi cũng sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "Don’t let whatever he says affect your confidence."
Lý do: Whatever được dùng để nói rằng không để bất kỳ lời nói nào của anh ta ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn.
Dịch nghĩa: Đừng để bất kỳ điều gì anh ta nói ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "She refused to give up whatever the circumstances were."
Lý do: Whatever được dùng đúng ngữ pháp để diễn tả "dù có gì" xảy ra.
Dịch nghĩa: Cô ấy từ chối bỏ cuộc dù có chuyện gì xảy ra.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "We assured him we’d stay by his side whatever."
Lý do: Whatever trong ngữ cảnh này nhấn mạnh sự chắc chắn dù có chuyện gì xảy ra.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đảm bảo với anh ấy rằng chúng tôi sẽ ở bên anh ấy dù có chuyện gì xảy ra.
Từ whatever trong câu sau mang nghĩa nào: "Do whatever makes you happy."
Lý do: Whatever được dùng để diễn tả rằng bạn có thể làm bất kỳ điều gì miễn là điều đó làm bạn hạnh phúc.
Dịch nghĩa: Làm bất kỳ điều gì khiến bạn hạnh phúc.
Bài tập cấu trúc whatever nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất.
No matter which decision the committee makes, it should prioritize public interest.
Whatever decision the committee makes, it should prioritize public interest.
Whatever the committee is doing, public interest is the priority.
Whatever happens, the committee will consider public interest.
Lý do: "Whatever decision the committee makes" mang nghĩa tương đương với "No matter which decision the committee makes" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Dù ủy ban đưa ra quyết định nào, nó nên ưu tiên lợi ích công chúng.
No matter what the weather is, the marathon will take place.
Whatever the marathon conditions, it will happen.
Whatever the weather condition is, the marathon will take place.
Whatever happens, the marathon scheduled.
Lý do: "Whatever the weather condition is" mang nghĩa tương đương với "No matter what the weather is" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Dù thời điều kiện tiết thế nào, cuộc thi marathon sẽ diễn ra.
Regardless of the challenges you face, keep pursuing your dreams.
Whatever the challenges are, keep pursuing your dreams.
Whatever solutions are give, you will succeed.
Whatever happens, give up on your dreams.
Lý do: "Whatever the challenges are" mang nghĩa tương đương với "Regardless of the challenges you face" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Bất kể những thử thách nào bạn đối mặt, hãy tiếp tục theo đuổi ước mơ.
No matter what opinions are expressed, the decision has already been made.
Whatever money people give, the decision has been made.
Whatever happens, the decision is final.
Whatever opinions are shared, the decision stands.
Lý do: "Whatever opinions are shared" mang nghĩa tương đương với "No matter what opinions are expressed" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Bất kể ý kiến nào được đưa ra, quyết định vẫn không thay đổi.
Regardless of who applies, the job requires excellent communication skills.
Whatever the application, communication skills are essential.
Whatever communication skills are needed, applicants must have them.
Whatever applicants there are, the job requires excellent communication skills.
Lý do: "Whatever applicants there are" mang nghĩa tương đương với "Regardless of who applies" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Bất kể ai ứng tuyển, công việc này yêu cầu kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
No matter what action is taken, it must be aligned with ethical standards.
Whatever action is taken, it must align with ethical standards.
Whatever happens, ethical standards are essential.
Whatever ethical decisions are made, they must be respected.
Lý do: "Whatever action is taken" mang nghĩa tương đương với "No matter what action is taken" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Bất kể hành động nào được thực hiện, nó phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.
No matter who you ask, everyone will tell you this neighborhood is safe.
Whatever you ask, people say the neighborhood is safe.
Whatever person you ask, they will say the neighborhood is safe.
Whatever the questions, the neighborhood is considered safe.
Lý do: "Whatever person you ask" mang nghĩa tương đương với "No matter who you ask" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Bất kể bạn hỏi ai, họ sẽ nói rằng khu vực này an toàn.
Regardless of the methods chosen, the project must meet its deadline.
Whatever methods are chosen, the project must meet its deadline.
Whatever happens, the project needs to be finished on time.
Whatever method was used, deadlines are a priority.
Lý do: "Whatever methods are chosen" mang nghĩa tương đương với "Regardless of the methods chosen" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Dù phương pháp nào được chọn, dự án phải đáp ứng thời hạn.
No matter what difficulties arise, the team will find a solution.
Whatever difficulties arise, the team will solve them.
Whatever happens, the team will succeed.
Whatever the problems, solutions will come.
Lý do: "Whatever difficulties arise" mang nghĩa tương đương với "No matter what difficulties arise" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Dù khó khăn nào xảy ra, đội ngũ sẽ tìm ra giải pháp.
Regardless of where the event takes place, the community will attend.
Whatever the location of the event, the community will come.
Whatever happens, the community will show up.
Whatever events occur, attendance is guaranteed.
Lý do: "Whatever the location of the event" mang nghĩa tương đương với "Regardless of where the event takes place" và đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Dù sự kiện diễn ra ở đâu, cộng đồng sẽ tham dự.
Exercise 2
Đề bài
Viết Lại Câu Sử Dụng "Whatever".
No matter what you do, I will support you.
Lý do: Cấu trúc "No matter what" được thay thế bằng "Whatever" mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Dịch nghĩa: Dù bạn làm gì, tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.
No matter what happens, we must stay united.
Lý do: "Whatever" được sử dụng để thay thế "No matter what" nhằm nhấn mạnh sự đoàn kết trong mọi tình huống.
Dịch nghĩa: Dù có chuyện gì xảy ra, chúng ta phải đoàn kết.
You can bring any book you like to the discussion.
Lý do: "Whatever" được sử dụng để nhấn mạnh rằng bất kỳ cuốn sách nào bạn thích đều có thể mang đến.
Dịch nghĩa: Bạn có thể mang bất kỳ cuốn sách nào bạn thích đến buổi thảo luận.
No matter what time you arrive, the meeting will begin on time.
Lý do: "Whatever" thay thế "No matter what" để diễn tả rằng thời gian đến không ảnh hưởng đến việc bắt đầu cuộc họp.
Dịch nghĩa: Dù bạn đến lúc nào, cuộc họp vẫn sẽ bắt đầu đúng giờ.
You can eat anything you want during the lunch break.
Lý do: "Whatever" được sử dụng để diễn tả rằng bạn có thể ăn bất kỳ món gì bạn muốn.
Dịch nghĩa: Bạn có thể ăn bất kỳ món gì bạn muốn trong giờ nghỉ trưa.
No matter how difficult the task is, we will complete it together.
Lý do: "Whatever" đúng ngữ pháp để thay thế "No matter how" mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Dù nhiệm vụ khó khăn đến đâu, chúng ta sẽ hoàn thành nó cùng nhau.
No matter what the teacher assigns, the students are prepared to do it.
Lý do: "Whatever" thay thế "No matter what" để nhấn mạnh rằng học sinh sẵn sàng làm bất kỳ điều gì được giao.
Dịch nghĩa: Dù giáo viên giao bài tập gì, học sinh cũng sẵn sàng làm.
No matter how much effort it takes, the team will succeed.
Lý do: "Whatever" thay thế "No matter how much" để diễn tả rằng dù cần bao nhiêu nỗ lực, đội sẽ thành công.
Dịch nghĩa: Dù cần bao nhiêu nỗ lực, đội vẫn sẽ thành công.
You can wear anything you like to the party.
Lý do: "Whatever" đúng ngữ pháp và nghĩa để thay thế "anything" trong câu.
Dịch nghĩa: Bạn có thể mặc bất kỳ thứ gì bạn thích đến bữa tiệc.
No matter what the problem is, we will solve it together.
Lý do: "Whatever" thay thế "No matter what" để nhấn mạnh rằng dù vấn đề là gì, nó sẽ được giải quyết.
Dịch nghĩa: Dù vấn đề là gì, chúng ta sẽ giải quyết nó cùng nhau.
Tổng kết
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (adverbial clauses of manners) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.