Lý thuyết về cấu trúc câu tuyệt đối (absolute phrase)
Cấu trúc tuyệt đối (absolute phrase) là một cấu trúc mệnh đề được sử dụng để bổ nghĩa cho cả câu, mệnh đề tuyệt đối sử dụng danh từ và động từ dưới dạng phân từ (phân từ tiếp diễn V-ing hoặc phân từ quá khứ V3).
Ý nghĩa các cấu trúc câu tuyệt đối trong tiếng Anh
Cấu trúc câu tuyệt đối mang nghĩa chủ động
Cấu trúc câu tuyệt đối mang nghĩa bị động
Cấu trúc câu tuyệt đối với động từ ở dạng “to V1”
Trường hợp này thường hiếm được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường mà thường được bắt gặp trong các văn bản, tiêu đề báo chí. Dạng câu tuyệt đối dùng động từ “to V1” thường được sử dụng để nói về các sự kiện được lên kế hoạch hoặc được dự đoán sẽ xảy ra.
Ngoài ra, mệnh đề tuyệt đối ở dạng “to be” cũng thường được sử dụng ở vế sau để đảm bảo trình tự xảy ra của các sự việc.
Trường hợp động từ chính là “be”
Đôi khi, người bản ngữ sử dụng cấu trúc này với dạng tính từ so sánh hơn hoặc so sánh nhất để nhấn mạnh thêm nữa tình trạng hoặc tính chất của chủ ngữ trong câu.
Cấu trúc câu tuyệt đối là danh từ
Đôi khi danh từ hoặc cụm danh từ có thể đóng vai trò và một câu tuyệt đối. Cách dùng này thường được bắt gặp trong các tiêu đề bài báo tiếng Anh.
Cách dùng câu tuyệt đối trong tiếng Anh
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cấu trúc câu tuyệt đối (absolute phrase) tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cấu trúc câu tuyệt đối (absolute phrase) cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng)
The deadline extended, the team felt less pressure to finish on time.
Lý do: "The deadline extended" là cấu trúc câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ "extended" để diễn tả trạng thái thời hạn đã được gia hạn.
Dịch nghĩa: Thời hạn được gia hạn, đội ngũ cảm thấy ít áp lực hơn để hoàn thành đúng hạn.
The policy revising, the government hoped to gain public approval.
Lý do: Câu sai vì sử dụng phân từ hiện tại "revising" không phù hợp. Đúng phải là "The policy revised, the government hoped to gain public approval."
Dịch nghĩa: Chính sách đang được sửa đổi, chính phủ hy vọng sẽ nhận được sự đồng thuận của công chúng.
The votes being counted, the winner was announced shortly after.
Lý do: "The votes being counted" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả hành động đang diễn ra trước khi công bố kết quả.
Dịch nghĩa: Các phiếu bầu đang được đếm, người chiến thắng được công bố ngay sau đó.
The bridge repairing, vehicles were allowed to cross cautiously.
Lý do: Câu sai vì phân từ hiện tại "repairing" không phù hợp. Đúng phải là "The bridge repaired, vehicles were allowed to cross cautiously."
Dịch nghĩa: Cây cầu đang được sửa chữa, xe cộ được phép đi qua cẩn thận.
Her confidence restored, she proceeded to deliver an inspiring presentation.
Lý do: "Her confidence restored" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ "restored" để diễn tả trạng thái trước khi cô ấy phát biểu.
Dịch nghĩa: Sự tự tin được khôi phục, cô ấy đã trình bày một bài thuyết trình đầy cảm hứng.
The project completing, the team took a well-deserved break.
Lý do: "The project completing" sai ngữ pháp vì cần sử dụng phân từ quá khứ "completed" để diễn tả hành động đã hoàn thành. Đúng phải là "The project completed, the team took a well-deserved break."
Dịch nghĩa: Dự án đang được hoàn thành, đội ngũ đã nghỉ ngơi xứng đáng.
The weather improving, the outdoor event proceeded as planned.
Lý do: "The weather improving" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ hiện tại "improving" để diễn tả trạng thái thời tiết đang cải thiện.
Dịch nghĩa: Thời tiết đang cải thiện, sự kiện ngoài trời diễn ra như kế hoạch.
The decision being made, stakeholders were informed of the outcome.
Lý do: "The decision being made" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ hiện tại "being made" để diễn tả hành động đang diễn ra trước khi các bên liên quan được thông báo.
Dịch nghĩa: Quyết định đang được đưa ra, các bên liên quan đã được thông báo về kết quả.
The building constructed, it was opened to the public for tours.
Lý do: "The building constructed" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ "constructed" để diễn tả trạng thái hoàn thành của tòa nhà trước khi mở cửa.
Dịch nghĩa: Tòa nhà được xây dựng xong, nó được mở cửa cho công chúng tham quan.
The data collecting, the researchers began their analysis.
Lý do: "The data collecting" sai ngữ pháp vì cần sử dụng phân từ quá khứ "collected". Đúng phải là "The data collected, the researchers began their analysis."
Dịch nghĩa: Dữ liệu đang được thu thập, các nhà nghiên cứu bắt đầu phân tích.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
The votes __________, the winner was announced during the ceremony.
Lý do: "Counted" là phân từ quá khứ, diễn tả trạng thái hoàn thành của việc kiểm phiếu trước khi công bố người chiến thắng.
Dịch nghĩa: Các phiếu bầu đã được đếm, người chiến thắng được công bố trong buổi lễ.
The project __________, the team celebrated their success.
Lý do: "Completed" là phân từ quá khứ, phù hợp để diễn tả dự án đã hoàn thành trước khi đội nhóm ăn mừng.
Dịch nghĩa: Dự án đã hoàn thành, đội nhóm đã ăn mừng thành công của họ.
The weather __________, the outdoor event proceeded as planned.
Lý do: "Improving" là phân từ hiện tại, diễn tả trạng thái thời tiết đang cải thiện trước khi sự kiện diễn ra.
Dịch nghĩa: Thời tiết đang cải thiện, sự kiện ngoài trời diễn ra như kế hoạch.
The policy __________, the government sought public feedback.
Lý do: "Revised" là phân từ quá khứ, diễn tả chính sách đã được sửa đổi trước khi chính phủ tìm kiếm ý kiến công chúng.
Dịch nghĩa: Chính sách đã được sửa đổi, chính phủ tìm kiếm ý kiến phản hồi từ công chúng.
Her confidence __________, she decided to apply for the position.
Lý do: "Restored" là phân từ quá khứ, diễn tả trạng thái sự tự tin đã khôi phục trước khi cô ấy quyết định nộp đơn.
Dịch nghĩa: Sự tự tin được khôi phục, cô ấy quyết định ứng tuyển vào vị trí này.
The decision __________, stakeholders were notified immediately.
Lý do: "Made" là phân từ quá khứ, diễn tả trạng thái quyết định đã được đưa ra trước khi các bên liên quan được thông báo.
Dịch nghĩa: Quyết định đã được đưa ra, các bên liên quan được thông báo ngay lập tức.
The bridge __________, traffic resumed as usual.
Lý do: "Repaired" là phân từ quá khứ, diễn tả trạng thái cây cầu đã sửa xong trước khi giao thông trở lại bình thường.
Dịch nghĩa: Cây cầu đã được sửa chữa, giao thông trở lại như bình thường.
The data __________, the researchers began their analysis.
Lý do: "Collected" là phân từ quá khứ, diễn tả trạng thái dữ liệu đã được thu thập trước khi phân tích bắt đầu.
Dịch nghĩa: Dữ liệu đã được thu thập, các nhà nghiên cứu bắt đầu phân tích.
The task __________, the team members moved on to the next phase.
Lý do: "Completed" là phân từ quá khứ, diễn tả trạng thái hoàn thành của nhiệm vụ trước khi nhóm tiếp tục giai đoạn tiếp theo.
Dịch nghĩa: Nhiệm vụ đã hoàn thành, các thành viên trong nhóm chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
The new measures __________, the public began to see improvements in service quality.
Lý do: "Implemented" là phân từ quá khứ, diễn tả trạng thái các biện pháp mới đã được thực hiện trước khi công chúng nhận thấy sự cải thiện.
Dịch nghĩa: Các biện pháp mới đã được thực hiện, công chúng bắt đầu nhận thấy sự cải thiện trong chất lượng dịch vụ.
Bài tập cấu trúc câu tuyệt đối (absolute phrase) nâng cao
Exercise 1
__________, the team began discussing future strategies for enhancing the company’s productivity.
The quarterly review completed
The quarterly review completing successfully
The quarterly review has been completed
The quarterly review was completed successfully
Lý do: "The quarterly review completed" là câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả rằng báo cáo hàng quý đã được hoàn thành trước khi đội nhóm thảo luận chiến lược.
Dịch nghĩa: Báo cáo hàng quý đã hoàn thành, đội nhóm bắt đầu thảo luận về các chiến lược nhằm nâng cao năng suất của công ty.
__________, the government implemented stricter policies to address public health concerns.
The pandemic being contained
The pandemic containing rapidly
The pandemic having been contained
Lý do: "The pandemic contained" đúng ngữ pháp để diễn tả rằng đại dịch đã được kiểm soát trước khi chính phủ thực hiện các chính sách mới.
Dịch nghĩa: Đại dịch đã được kiểm soát, chính phủ thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn để giải quyết các vấn đề về y tế công cộng.
__________, the company decided to shift its focus toward renewable energy projects.
The financial resources reassessed carefully
The financial resources having reassessed
The financial resources being reassessed
The financial resources reassessed
Lý do: "The financial resources reassessed" là câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, mô tả trạng thái đã đánh giá lại nguồn tài chính trước khi đưa ra quyết định.
Dịch nghĩa: Nguồn tài chính đã được đánh giá lại, công ty quyết định chuyển hướng tập trung vào các dự án năng lượng tái tạo.
__________, local authorities organized campaigns to raise awareness about environmental conservation.
The regulations be updated recently
The regulations having been updated
Lý do: "The regulations updated" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ để chỉ rằng các quy định đã được cập nhật trước khi các chiến dịch được tổ chức.
Dịch nghĩa: Các quy định đã được cập nhật, chính quyền địa phương tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức về bảo tồn môi trường.
__________, the construction of the new public library was halted due to lack of funds.
The initial phases completed successfully
The initial phases completing successfully
The initial phases had been completed
The initial phases be completed
Lý do: "The initial phases completed successfully" là câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, diễn tả các giai đoạn đầu đã hoàn thành trước khi công trình bị tạm dừng.
Dịch nghĩa: Các giai đoạn ban đầu đã hoàn thành thành công, việc xây dựng thư viện công cộng mới bị tạm dừng do thiếu kinh phí.
__________, the team worked tirelessly to finalize the project before the deadline.
The client’s feedback received promptly
The client’s feedback having been received
The client’s feedback be received promptly
The client’s feedback receiving
Lý do: "The client’s feedback received promptly" đúng ngữ pháp và phù hợp với trạng thái phản hồi đã được nhận trước khi đội nhóm làm việc.
Dịch nghĩa: Phản hồi từ khách hàng đã được nhận kịp thời, đội nhóm làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án trước thời hạn.
__________, public transportation systems saw a significant rise in usage across major cities.
The fuel prices increasing sharply
The fuel prices increased sharply
The fuel prices having been increased
The fuel prices being increased sharply
Lý do: "The fuel prices increasing sharply" là câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả trạng thái đồng thời với kết quả.
Dịch nghĩa: Giá nhiên liệu tăng mạnh, hệ thống giao thông công cộng ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng người sử dụng tại các thành phố lớn.
__________, the company expanded its market reach to international clients.
The initial goals achieved successfully
The initial goals achieving successfully
The initial goals be achieved
The initial goals were achieved
Lý do: "The initial goals achieved successfully" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả rằng mục tiêu ban đầu đã đạt được.
Dịch nghĩa: Các mục tiêu ban đầu đã đạt được thành công, công ty mở rộng phạm vi thị trường đến các khách hàng quốc tế.
__________, students began preparing for their final exams.
The semester ended with positive results
The semester having ended positively
The semester ended positively
The semester ending positively
Lý do: "The semester ending positively" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả trạng thái đồng thời với hành động chính.
Dịch nghĩa: Học kỳ kết thúc tích cực, học sinh bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
__________, the volunteers distributed food to those in need.
The relief packages delivered successfully
The relief packages delivering successfully
The relief packages have been delivered
The relief packages were delivered
Lý do: "The relief packages delivered successfully" là câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, diễn tả trạng thái sau khi các gói cứu trợ đã được giao.
Dịch nghĩa: Các gói cứu trợ đã được giao thành công, các tình nguyện viên phân phát thực phẩm cho những người cần.
Exercise 2
Đề bài
Viết câu theo từ gợi ý với cấu trúc "câu tuyệt đối (absolute phrase).
repaired / the / resumed / vehicles / traffic / the / crossing / bridge / smoothly.
Lý do: "The bridge repaired" là câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả rằng cây cầu đã được sửa chữa trước khi giao thông trở lại.
Dịch nghĩa: Cây cầu đã được sửa chữa, giao thông được khôi phục một cách thuận lợi.
completed / the / the / report / feedback / team / began / analyzing.
Lý do: "The report completed" đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ để mô tả trạng thái hoàn thành của báo cáo trước khi nhóm bắt đầu phân tích.
Dịch nghĩa: Báo cáo đã được hoàn thành, đội nhóm bắt đầu phân tích phản hồi.
sun / setting / the / turned / orange / sky / the / and / pink.
Lý do: "The sun setting" sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả một hành động đang xảy ra đồng thời với hành động chính.
Dịch nghĩa: Mặt trời đang lặn, bầu trời chuyển sang màu cam và hồng.
updated / the / introduced / regulations / new / the / stricter / policies / government.
Lý do: "The regulations updated" là câu tuyệt đối đúng ngữ pháp, sử dụng phân từ quá khứ để chỉ rằng các quy định đã được cập nhật trước khi các chính sách được ban hành.
Dịch nghĩa: Các quy định đã được cập nhật, chính phủ đưa ra các chính sách nghiêm ngặt hơn.
children / playing / peaceful / became / outside / the / house.
Lý do: "The children playing outside" sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả hành động xảy ra song song với kết quả.
Dịch nghĩa: Trẻ con đang chơi bên ngoài, ngôi nhà trở nên yên bình.
weather / improving / the / event / smoothly / proceeded / the / outdoor.
Lý do: "The weather improving" sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả thời tiết đang cải thiện, đồng thời sự kiện ngoài trời diễn ra như kế hoạch.
Dịch nghĩa: Thời tiết đang cải thiện, sự kiện ngoài trời diễn ra suôn sẻ.
confidence / delivered / speech / her / restored / she / inspiring / an.
Lý do: "Her confidence restored" đúng ngữ pháp để diễn tả trạng thái tự tin đã được khôi phục trước khi cô ấy thuyết trình.
Dịch nghĩa: Sự tự tin đã được khôi phục, cô ấy đã trình bày một bài phát biểu đầy cảm hứng.
economy / improving / implemented / stricter / were / measures / the.
Lý do: "The economy improving" sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả trạng thái kinh tế đang cải thiện trước khi các biện pháp được thực hiện.
Dịch nghĩa: Kinh tế đang cải thiện, các biện pháp nghiêm ngặt hơn được thực hiện.
semester / began / preparing / the / exams / positively / ending / students / for / their.
Lý do: "The semester ending positively" sử dụng phân từ hiện tại để diễn tả rằng học kỳ kết thúc tích cực, và học sinh bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi.
Dịch nghĩa: Học kỳ kết thúc một cách tích cực, học sinh bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi của họ.
achieved / goals / initial / the / expanded / company / successfully / its / markets.
Lý do: "The initial goals achieved successfully" sử dụng phân từ quá khứ để diễn tả rằng các mục tiêu ban đầu đã đạt được trước khi công ty mở rộng thị trường.
Dịch nghĩa: Các mục tiêu ban đầu đã đạt được thành công, công ty mở rộng thị trường của mình.
Tổng kết
Cấu trúc câu tuyệt đối (absolute phrase) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.