Ôn tập lý thuyết về Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)
Định nghĩa
Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) là một dạng động từ có công thức cơ bản là “having + V3/-ed”. Chúng thường xuất hiện ở đầu câu, sau chủ ngữ của mệnh đề chính, hoặc sau mệnh đề chính để bổ sung thông tin cho 1 sự kiện trong quá khứ.
Cách hình thành Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)
Dạng chủ động: Having + V3/-ed
Dạng bị động: Having been + V3/-ed
Cách sử dụng
Trong tiếng Anh, Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) có 3 cách sử dụng, cụ thể như sau.
1. Sử dụng để diễn tả lý do dẫn đến hành động
2. Rút gọn mệnh đề quan hệ
3. Chỉ hành động diễn ra trước một hành động khác
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết phân từ hoàn thành tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cơ bản về Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)
Bài tập 1
Đề bài
Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được dùng trong các câu sau đây ở dạng chủ động hay dạng bị động?
Having been caught, the thief admitted his crime.
Chú giải: Ở câu này, Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) có dạng “Having been caught” - “Having been + V3/-ed” nên nó là dạng bị động
Dịch nghĩa: Sau khi bị bắt, tên trộm thừa nhận hành vi phạm tội của mình.
Having analyzed the data, the researchers concluded their study.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having analyzed" là dạng chủ động vì hành động phân tích do các nhà nghiên cứu thực hiện.
Dịch nghĩa: Sau khi phân tích dữ liệu, các nhà nghiên cứu đã kết luận nghiên cứu của họ.
The article, having been reviewed by experts, was approved for publication.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having been reviewed" là dạng bị động vì hành động "reviewed" được thực hiện bởi các chuyên gia, không phải tác giả của bài báo.
Dịch nghĩa: Bài báo, sau khi đã được các chuyên gia xem xét, đã được chấp nhận xuất bản.
The study was published, having been accepted by the academic journal.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having been accepted" là dạng bị động vì hành động "accepted" được thực hiện bởi một bên khác (tạp chí học thuật).
Dịch nghĩa: Nghiên cứu đã được xuất bản, sau khi được tạp chí học thuật chấp thuận.
The researchers, having conducted several experiments, were able to validate the theory.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having conducted" là dạng chủ động vì hành động thực hiện các nghiên cứu do các nhà nghiên cứu thực hiện.
Dịch nghĩa: Các nhà nghiên cứu, sau khi thực hiện nhiều thí nghiệm, đã có thể xác nhận lý thuyết.
Having been damaged by the storm, the building needed urgent repairs.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having been damaged" là dạng bị động vì hành động "damaged" xảy ra với "the building" do cơn bão gây ra.
Dịch nghĩa: Sau khi bị hư hại bởi cơn bão, tòa nhà cần được sửa chữa khẩn cấp.
The teacher, having explained the rules clearly, allowed the students to start the test.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having explained" là dạng chủ động vì hành động "giải thích" được thực hiện bởi giáo viên.
Dịch nghĩa: Sau khi giải thích rõ các quy tắc, giáo viên cho phép học sinh bắt đầu bài kiểm tra.
The report, having been prepared carefully, was submitted to the manager.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having been prepared" là dạng bị động vì hành động "prepared" xảy ra với "the report" và được thực hiện bởi người khác.
Dịch nghĩa: Bản báo cáo, sau khi được chuẩn bị cẩn thận, đã được nộp cho quản lý.
Having completed their tasks, the employees left the office early.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having completed" là dạng chủ động vì hành động "hoàn thành" do chính "the employees" thực hiện.
Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành công việc của mình, các nhân viên rời văn phòng sớm.
The documents, having been signed by the director, were sent to the headquarters.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having been signed" là dạng bị động vì hành động "signed" được thực hiện đối với "the documents" bởi giám đốc.
Dịch nghĩa: Các tài liệu, sau khi được giám đốc ký, đã được gửi đến trụ sở chính.
Bài tập 2
Đề bài
Các cụm “Having + V3/Ved” xuất hiện trong các câu dưới đây đều là Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) phải không? (Điền True/False vào ô trống)
The student apologized for having arrived late to class.
Chú giải: Trong câu này, cụm “having arrived late to class” là Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) chứ không phải Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) vì chỉ có Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) mới có thể đứng sau cụm động từ “apologized for”
Dịch nghĩa: Sinh viên xin lỗi vì đến lớp muộn.
Not having been informed about the meeting upsets him.
Chú giải: Trong câu này, cụm “Not having been informed” là Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) chứ không phải Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) vì chỉ có Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) mới có thể đứng làm chủ ngữ của câu
Dịch nghĩa: Việc không được thông báo về cuộc họp làm anh ấy khó chịu.
Having been invited to the party, she felt honored.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) đứng đầu câu, diễn tả một hành động xảy ra trước một sự kiện khác.
Dịch nghĩa: Được mời đến bữa tiệc, cô ấy cảm thấy vinh dự.
He complained about having been ignored during the meeting.
Chú giải: Trong câu này, cụm “having been ignored” là Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) chứ không phải Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) vì chỉ có Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) có thể đứng sau cụm động từ “complained about.”
Dịch nghĩa: Anh ấy phàn nàn vì đã bị phớt lờ trong cuộc họp.
The teacher, having explained the lesson clearly, left the classroom.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ "who had explained the lesson clearly"
Dịch nghĩa: Người giáo viên, sau khi giải thích bài học rõ ràng, đã rời khỏi lớp học.
She felt guilty for having forgotten her friend’s birthday.
Chú giải: Trong câu này, cụm "having forgotten" là Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) chứ không phải Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) vì nó đứng sau cụm động từ "felt guilty for".
Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy có lỗi vì đã quên sinh nhật của bạn mình.
Having been praised by the manager, the employee felt motivated to work harder.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Having been praised" được sử dụng ở đầu câu để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động chính “felt motivated”.
Dịch nghĩa: Được quản lý khen ngợi, nhân viên cảm thấy có động lực làm việc chăm chỉ hơn.
He denied having taken the money without permission.
Chú giải: Trong câu này, cụm "having taken" là Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) vì nó đứng sau động từ “denied”, không phải Phân từ hoàn thành (Perfect Participle).
Dịch nghĩa: Anh ấy phủ nhận đã lấy tiền mà không có sự cho phép.
Not having prepared for the exam, she felt extremely nervous.
Chú giải: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) - "Not having prepared" được sử dụng để rút gọn mệnh đề quan hệ "because she had not prepared for the exam", diễn tả lý do.
Dịch nghĩa: Vì không chuẩn bị cho kỳ thi, cô ấy cảm thấy vô cùng lo lắng.
The team was proud of having achieved their goal.
Chú giải: Trong câu này, cụm "having achieved" là Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) vì nó đứng sau cụm từ “was proud of”, không phải Phân từ hoàn thành (Perfect Participle).
Dịch nghĩa: Đội rất tự hào vì đã đạt được mục tiêu của họ.
Bài tập nâng cao về Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
_______ his term paper, John handed it to the professor.
Lý do: John là người thực hiện hành động ‘hoàn thành bài luận’ nên ở đây ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động
Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành bài luận cuối kỳ, John nộp bài cho giáo sư.
______ the project, the team celebrated their success.
Lý do: "The team" là người thực hiện hành động "hoàn thành dự án", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động.
Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành dự án, nhóm đã ăn mừng thành công của họ.
______ by the heavy rain, the match was postponed.
Lý do: "The match" là đối tượng bị tác động bởi "cơn mưa lớn", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng bị động.
Dịch nghĩa: Do bị ảnh hưởng bởi cơn mưa lớn, trận đấu đã bị hoãn lại.
______ her speech, she received a standing ovation from the audience.
Lý do: "She" là người thực hiện hành động "trình bày bài phát biểu", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động.
Dịch nghĩa: Sau khi trình bày bài phát biểu, cô ấy nhận được tràng pháo tay từ khán giả.
______ all the instructions, the equipment was ready to use.
Lý do: "The equipment" là đối tượng bị tác động bởi hành động "làm theo hướng dẫn", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng bị động.
Dịch nghĩa: Sau khi tất cả các hướng dẫn được tuân theo, thiết bị đã sẵn sàng để sử dụng.
______ the invitation, she decided to attend the event.
Lý do: "She" là người thực hiện hành động "nhận lời mời", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động: Having + V3/-ed.
Dịch nghĩa: Sau khi nhận được lời mời, cô ấy quyết định tham dự sự kiện.
______ by his parents, he felt confident to pursue his dreams.
Lý do: "He" là đối tượng bị tác động bởi hành động "được khuyến khích" từ cha mẹ, nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng bị động: Having been + V3/-ed.
Dịch nghĩa: Được cha mẹ khuyến khích, anh ấy cảm thấy tự tin theo đuổi ước mơ của mình.
______ the final decision, the manager informed the team.
Lý do: "The manager" là người thực hiện hành động "đưa ra quyết định", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động: Having + V3/-ed.
Dịch nghĩa: Sau khi đưa ra quyết định cuối cùng, người quản lý đã thông báo cho nhóm.
______ with the results, the researchers published their findings.
Lý do: "The researchers" là đối tượng bị tác động bởi cảm giác "hài lòng với kết quả", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng bị động: Having been + V3/-ed.
Dịch nghĩa: Hài lòng với kết quả, các nhà nghiên cứu đã công bố phát hiện của họ.
______ a thorough investigation, the police concluded the case.
Lý do: "The police" là người thực hiện hành động "tiến hành cuộc điều tra", nên ta dùng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động: Having + V3/-ed.
Dịch nghĩa: Sau khi tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng, cảnh sát đã kết thúc vụ án.
Bài tập 2
Đề bài
Tìm lỗi sai trong các câu sau.
Having deciding on the topic of the presentation, he started finding relevant information for it.
Lý do: Sửa “having deciding” thành “having decided”. Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng với công thức “Having + V (past participle / been + V(past participle) + …, mệnh đề chính”
Dịch nghĩa: Sau khi quyết định chủ đề của bài thuyết trình, anh ấy bắt đầu tìm kiếm thông tin liên quan cho nó.
Having found guilty of trafficking, he was sentenced to a number of years in prison.
Lý do: Sửa “Having found” thành “Having been found”. Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng ở thể bị động với công thức: “Having + been + V (past participle / been + V(past participle) + …, mệnh đề chính”.
Dịch nghĩa: Bị kết tội buôn bán người, anh ta bị kết án nhiều năm tù.
Having served lunch, the medical staff continued to discuss the problems.
Lý do: Sửa “Having served” thành “Having been served”. Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng ở thể bị động với công thức: “Having + been + V (past participle / been + V(past participle) + …, mệnh đề chính”.
Dịch nghĩa: Sau khi được phục vụ bữa trưa, các nhân viên y tế tiếp tục thảo luận các vấn đề.
Finished her household chores, Mary decided to do some shopping.
Lý do: Sửa “Finished” thành “Having finished”. Sử dụng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động để diễn tả diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Làm xong việc nhà, Mary quyết định đi mua sắm.
Having been warn about the relationship between climate change and the spread of infectious diseases, everyone should get vaccinated.
Lý do: Sửa “warn” thành “warned”. Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng ở thể bị động với công thức: “Having + been + V (past participle / been + V(past participle) + …, mệnh đề chính”.
Dịch nghĩa: Đã được cảnh báo về mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, mọi người nên tiêm phòng.
Having completing the report, she submitted it to the manager.
Lý do: Sửa “Having completing” thành “Having completed”. Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) cần sử dụng công thức “Having + V (past participle)” để diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính.
Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành bản báo cáo, cô ấy đã nộp nó cho người quản lý.
Having wrote the letter, he decided to deliver it personally.
Lý do: Sửa “Having wrote” thành “Having written”. Động từ "write" phải chia ở dạng quá khứ phân từ (written) trong cấu trúc Phân từ hoàn thành (Perfect Participle).
Dịch nghĩa: Sau khi viết lá thư, anh ấy quyết định tự mình gửi nó.
Having being told the truth, she was deeply shocked.
Lý do: Sửa “Having being” thành “Having been”. Trong thể bị động của Phân từ hoàn thành (Perfect Participle), công thức đúng là “Having been + V3”.
Dịch nghĩa: Sau khi biết sự thật, cô ấy đã rất sốc.
Having prepare dinner, John called everyone to the table.
Lý do: Sửa “Having prepare” thành “Having prepared”. Động từ “prepare” cần chia ở dạng quá khứ phân từ (prepared) trong cấu trúc Phân từ hoàn thành (Perfect Participle).
Dịch nghĩa: Sau khi chuẩn bị bữa tối xong, John gọi mọi người vào bàn ăn.
Being finished the presentation, they received positive feedback from the team.
Lý do: Sửa “Being finished” thành “Having finished”. Cấu trúc Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) dạng chủ động là “Having + V3”, không phải “Being finished” (nhầm sang thể bị động).
Dịch nghĩa: Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, họ nhận được phản hồi tích cực từ cả nhóm.
Bài tập 3
Đề bài
Viết lại các câu sau sử dụng Phân từ hoàn thành (Perfect Participle).
We switched off the lights before we left the office.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu với công thức “Having + V (past participle / been + V(past participle) + …, mệnh đề chính”.
Dịch nghĩa: Sau khi tắt đèn, chúng tôi rời văn phòng.
The boy asked his mother's permission and then went out to play.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Sau khi xin phép mẹ, cậu bé đi chơi.
Since I had not seen Jim for ages, I didn't recognize him.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng ở thể phủ định để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu với công thức: “Not + having + V (past participle / been + V(past participle) + …, mệnh đề chính”.
Dịch nghĩa: Đã lâu không gặp Jim, tôi không nhận ra anh.
After Minh had been told to do the dishes, he entered the kitchen with a frown.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng ở thể bị động để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu với công thức: “Having + been + V (past participle / been + V(past participle) + …, mệnh đề chính”.
Dịch nghĩa: Sau khi được bảo rửa bát, Minh cau mày bước vào bếp.
We have written two tests today, so we are very exhausted.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, và làm lý do cho hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Đã viết xong hai bài kiểm tra hôm nay, chúng tôi rất mệt mỏi.
She filled the washing machine and switched it on.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Sau khi đổ đầy vào máy giặt, cô bật nó lên.
She had been to the disco the night before and overslept in the morning.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Tối hôm trước đi vũ trường, sáng hôm sau cô đã ngủ quên.
She had not slept for two days and therefore wasn't able to concentrate.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng ở thể phủ định để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Đã hai ngày không ngủ, cô không thể tập trung được.
As he had drunk too much, he didn't drive home himself.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, và làm lý do cho hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Sau khi uống quá nhiều, anh không tự lái xe về nhà.
I had not ridden a horse for a long time and found it very difficult to keep balance.
Lý do: Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) được sử dụng ở thể phủ định để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu.
Dịch nghĩa: Đã lâu không cưỡi ngựa, tôi cảm thấy rất khó giữ thăng bằng.
Tổng kết
Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ, mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho câu văn. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo trong giao tiếp của bạn.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.