Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clauses of time) là điểm ngữ pháp rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, thường được dùng trong câu đề mô tả một khoảng thời gian hoặc một mốc thời gian. Để có thể thành thạo sử dụng đầu mục ngữ pháp này, hãy cùng DOL Grammar ôn lại lý thuyết và luyện tập các bài tập Mệnh đề trạng ngữ (Averbial Clauses of time) từ cơ bản đến nâng cao nhé!

Lý thuyết về Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clauses of time)
Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là mệnh đề phụ, dùng để xác định khi nào một hành động xảy ra và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính, không thể đứng một mình.
Liên từ phổ biến và cách sử dụng
When: Diễn tả thời điểm cụ thể.
While: Hai hành động xảy ra cùng lúc (thường dùng thì tiếp diễn).
Before: Hành động trong mệnh đề phụ xảy ra trước mệnh đề chính.
After: Hành động trong mệnh đề phụ xảy ra sau mệnh đề chính.
As: Hai hành động diễn ra đồng thời.
Since: Nói về hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
Until/Till: Thời gian kéo dài đến một thời điểm cụ thể.
As soon as/Once: Hành động diễn ra ngay sau hành động khác.
By the time: Hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác.
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Đầu câu
Mệnh đề trạng ngữ đứng trước mệnh đề chính, cần dùng dấu phẩy để ngăn cách.
Liên từ chỉ thời gian + S + V, S + V
Ví dụ: Before the meeting started, I prepared my notes. (Trước khi buổi họp bắt đầu, tôi chuẩn bị ghi chú)
Cuối câu
Mệnh đề trạng ngữ đứng sau mệnh đề chính, không cần dấu phẩy.
S + V + liên từ chỉ thời gian + S + V
Ví dụ: I will call you after I finish my homework. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi tôi hoàn thành bài tập)
Sự phối hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ
Để chọn được thì diễn đạt mốc thời gian cho phù hợp, ta cần phải xác định rõ hành động nào xảy ra trước, hành động nào xảy ra sau, qua đó chọn thì phù hợp cho cả 2 mệnh đề, cụ thể như bảng sau.
Liên từ | Đặc điểm |
When / While | Mệnh đề chỉ thời gian xảy ra TRƯỚC/SAU/CÙNG THỜI ĐIỂM với mệnh đề chính Ví dụ: She came home when / while I was taking a shower. (Cô ấy về nhà lúc tôi đang tắm.) → hành động “take a shower” xảy ra trước và kéo dài, hành động “come home” xảy ra sau và chen vào hành động trước. |
After / As soon as / Since / Once | Hành động trong mệnh đề chỉ thời gian xảy ra TRƯỚC hành động trong mệnh đề chính Ví dụ.
(Tôi đánh răng sau khi tôi thức dậy.) → hành động “brush my teeth” xảy ra trước hành động “wake up”
(Tôi học tiếng Anh từ lúc bắt đầu học cấp 2.) → hành động “entered secodary school” xảy ra trước hành động “learnt English” |
Before / By the time / Until | Hành động trong mệnh đề chỉ thời gian xảy ra SAU hành động trong mệnh đề chính Ví dụ.
(Anh ấy đã ăn trưa trước khi anh ấy đến đây.) → hành động “came” xảy ra sau hành động “had lunch”
(Lúc bạn về lại Việt Nam thì tôi đã tốt nghiệp đại học rồi.) → hành động “come back” xảy ra sau hành động “graduated from university”
(Cô ấy tập đàn piano cho đến khi bạn về nhà lúc nửa đêm.) → hành động “came home” xảy ra sau hành động “practiced” |
As | Mệnh đề chỉ thời gian xảy ra CÙNG THỜI ĐIỂM với mệnh đề chính Ví dụ: The chef is preparing our food as we speak. (Đầu bếp đang chuẩn bị thức ăn cho chúng ta ngay lúc này.) → hành động “prepare” và hành động “speak” xảy ra cùng thời điểm |
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Nếu mệnh đề chính và phụ có cùng chủ ngữ, mệnh đề phụ có thể rút gọn bằng cách:
Lược bỏ chủ ngữ và liên từ.
Đưa động từ về dạng V-ing (nếu đang chỉ thời điểm hoặc đồng thời).
Hoặc to-infinitive (nếu chỉ mục đích hoặc kết quả).
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập mệnh đề trạng ngữ cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng.
After the meeting had been postponed twice due to unforeseen circumstances, it was finally rescheduled for next week. However, the participants will not be notified about the exact time of the meeting ________ the final confirmation email is sent out.
________ the team presented their findings to the board, they had spent over six months analyzing data, preparing reports, and conducting simulations to ensure accuracy and reliability.
As soon as the contract negotiations were finalized and signed by both parties, the legal team began drafting a comprehensive implementation plan that would outline the steps to be taken ________ the project officially commenced.
Although the museum curator was initially reluctant to loan the artifacts for display, he eventually agreed on the condition that the pieces be returned ________ the exhibition ended and under strict security measures.
The factory workers were instructed to halt production immediately ________ the alarm was raised, signaling a potential safety hazard in one of the assembly lines.
While the students were attending the lecture on quantum mechanics, the professor paused multiple times to clarify concepts and answer questions ________ he noticed puzzled expressions on their faces.
The volunteers committed to staying at the relief center ________ all the displaced families had found temporary shelter and basic necessities were provided.
Despite the heavy traffic and unexpected delays, the delivery team managed to arrive at the venue on time ________ the event organizers had already started setting up.
Whenever the machine malfunctioned during the production process, the supervisor immediately contacted the technical team to conduct repairs and ensure no further disruptions occurred ________ operations resumed.
Once the final bell rang and the students had left the building, the janitorial staff began their cleaning routine, which typically continued ________ late in the evening to prepare the school for the next day.
Exercise 2
Đề bài
Điền liên từ chỉ thời gian đúng vào chỗ trống.
He finished all his homework
The result was officially announced 2 weeks
I called an ambulance immediately
They made it
The models changed clothes every 30 minutes
Ray went to bed and called it a day
People should be more considerate
We cannot pass the test
Paul saw a familiar face
Bài tập mệnh đề trạng ngữ nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Chia thời đúng của động từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
Yesterday, Mike watched TV after he
I am going to report all of his misbehavior after I
Ever since she was a student, she
His mother found out his examination results when he
Make sure to check all spelling mistakes before you
By the time we arrived this morning, she
We have known each other
A little boy rushed from across the street as I
By the time I graduated from college, I
Whenever Jane
Exercise 2
Đề bài
Sắp xếp các từ gợi ý để viết câu hoàn chỉnh với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
as soon as / the news / she / she / called / received / me
the topic / the teacher / while / explained / the students / notes / were taking
before / I / went out / my homework / I / finished
he / we / until / arrives / will wait
by the time / the station / we / had reached / the train / left
after / the lights / had left / everyone / went off / the room
I / the email / wrote / I / got / your message / as soon as
some gifts / she / whenever / visits / her grandparents / brings / she / them
cleaning / I / dinner / while / the house / prepared / was / my sister
started / since / studying / he / he / the importance / realized / of education
Tổng kết
Mệnh đề trạng ngữ chi thời gian (Adverbial Clauses of time) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.