Lý thuyết về mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (causal adverbial clauses)
Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverb clause of cause) là mệnh đề phụ, diễn tả lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến hành động trong mệnh đề chính.
Các cấu trúc quan trọng
| |
Because/As/Since | S + V because/as/since + S + V |
Because of/Due to/Owing to | S + V + because of/due to/owing to + N/V-ing |
Because of/Due to the fact that | S + V + because of/due to the fact that + S + V |
For/Inasmuch as/Seeing that | S + V + for/ inasmuch as/seeing that + S + V |
Phân biệt cấu trúc liên quan
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân | |
Liên từ: because, since, as, for | Cụm từ: because of, due to, owing to |
Theo sau bởi: chủ ngữ + động từ | Theo sau bởi: danh từ/cụm danh từ/V-ing |
Lưu ý khi sử dụng
Cách Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Nguyên Nhân (Bao gồm cấu trúc phủ định)
| | |
Sử dụng "Having" + V3/-ed Having + V3/-ed, S + V | Hành động trong mệnh đề nguyên nhân đã hoàn thành trước mệnh đề chính. | Having finished his homework, Tom went out to play. (Hoàn thành bài tập về nhà, Tom ra ngoài chơi.) |
Sử dụng Động từ thêm "-ing" V-ing, S + V | Mệnh đề nguyên nhân và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ. | Knowing the truth, she decided to confront him. (Biết sự thật, cô ấy quyết định đối mặt với anh ta.) |
Sử dụng "Being" + Adj/Noun Being + Adj/Noun/Noun phrase, S + V | Động từ trong mệnh đề nguyên nhân là "to be". | Being a diligent student, she always submits her assignments on time. (Là một sinh viên chăm chỉ, cô ấy luôn nộp bài đúng hạn.) |
Sử dụng cấu trúc phủ định Not + V-ing, S + V | Diễn tả nguyên nhân mang nghĩa phủ định với mệnh đề phụ. | Not knowing the answer, she remained silent. (Không biết câu trả lời, cô ấy giữ im lặng.) |
Phủ định với "Having" + V3/-ed Not having + V3/-ed, S + V | Hành động trong mệnh đề nguyên nhân không xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. | Not having completed the form, he couldn't join the event. (Không hoàn thành biểu mẫu, anh ấy không thể tham gia sự kiện.) |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
The project was delayed because the team lacked resources.
Lý do: "Because" được sử dụng đúng với cấu trúc "because + S + V" để diễn tả nguyên nhân trực tiếp.
Dịch nghĩa: Dự án bị trì hoãn vì đội thiếu nguồn lực.
She stayed at home because of the fact that it rained heavily.
Lý do: "Because of the fact that" được sử dụng đúng với cấu trúc "because of the fact that + S + V", nhấn mạnh nguyên nhân mưa lớn.
Dịch nghĩa: Cô ấy ở nhà vì trời mưa rất to.
The flight was canceled because of the heavy rain.
Lý do: "Because of" đúng với cấu trúc "because of + Noun/Noun phrase" để diễn tả nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Chuyến bay bị hủy vì mưa lớn.
The meeting was postponed owing to the manager was absent.
Lý do: "Owing to" không được kết hợp với mệnh đề. Câu đúng phải là "owing to the manager's absence."
Dịch nghĩa: Cuộc họp bị hoãn lại vì quản lý vắng mặt.
We must leave now, for the train leaves in ten minutes.
Lý do: "For" đúng với cấu trúc "for + S + V" để diễn tả lý do.
Dịch nghĩa: Chúng ta phải rời đi ngay bây giờ vì tàu sẽ khởi hành trong mười phút nữa.
Because of pollution increasing rapidly, the government introduced stricter laws.
Lý do: "Because of" phải đi với danh từ hoặc cụm danh từ. Câu đúng phải là "Because pollution is increasing rapidly..."
Dịch nghĩa: Vì ô nhiễm tăng nhanh, chính phủ đã ban hành luật nghiêm ngặt hơn.
Seeing that many people were interested, they decided to extend the exhibition.
Lý do: "Seeing that" đúng với cấu trúc "seeing that + S + V" để diễn tả lý do dựa trên một quan sát.
Dịch nghĩa: Nhận thấy nhiều người quan tâm, họ quyết định kéo dài triển lãm.
Due to the fact that he worked hard, he achieved great success.
Lý do: "Due to the fact that" đúng với cấu trúc "due to the fact that + S + V" để diễn tả nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Nhờ làm việc chăm chỉ, anh ấy đạt được thành công lớn.
The event was canceled because of it rained heavily.
Lý do: "Because of" không đi với mệnh đề. Câu đúng phải là "because it rained heavily."
Dịch nghĩa: Sự kiện bị hủy vì trời mưa to.
The company invested in renewable energy owing to the increasing demand for sustainable solutions.
Lý do: "Owing to" đúng với cấu trúc "owing to + Noun/Noun phrase" để diễn tả nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo do nhu cầu gia tăng về các giải pháp bền vững.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất có cùng nghĩa với câu gốc chứa mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
She stayed home because she was feeling unwell.
She felt unwell, so she stayed home.
She stayed home, but she was feeling unwell.
Although she was feeling unwell, she stayed home.
She stayed home despite feeling unwell.
Câu gốc: Cô ta ở nhà vì cô ấy không khỏe =A. Cô ta không khỏe, nên cô ấy ở nhà (SV, so SV)
The flight was delayed because of bad weather.
The flight was delayed since the weather was bad.
Although the weather was bad, the flight was delayed.
The flight was not delayed due to bad weather.
The weather was bad, but the flight was on time.
Câu gốc: Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu. = A. Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu (SV since SV).
The project was canceled due to a lack of funding.
Since there was a lack of funding, the project was canceled.
The project was canceled because it was poorly planned.
Although there was funding, the project was canceled.
The project continued despite a lack of funding.
Câu gốc: Dự án bị hủy do thiếu kinh phí.
= A. Vì thiếu kinh phí, dự án đã bị hủy (Since SV, SV).
They left the event early as it started raining heavily.
Because it started raining heavily, they left the event early.
They left the event early although it started raining heavily.
They stayed at the event because it was raining heavily.
They left the event early despite the rain.
Câu gốc: Họ rời sự kiện sớm vì trời bắt đầu mưa to.
= A. Vì trời bắt đầu mưa to, họ đã rời sự kiện sớm (Because SV, SV).
He got the promotion because of his hard work.
Since he worked hard, he got the promotion.
He got the promotion despite his hard work.
His promotion was canceled due to his hard work.
He worked hard, but he did not get the promotion.
Câu gốc: Anh ấy được thăng chức vì sự chăm chỉ.
= A. Vì anh ấy làm việc chăm chỉ, anh ấy đã được thăng chức (Since SV, SV).
Because the traffic was heavy, they arrived late.
They arrived late as the traffic was heavy.
They arrived late, but the traffic was heavy.
The traffic was heavy, so they arrived on time.
Despite the heavy traffic, they arrived late.
Câu gốc: Họ đến muộn vì giao thông đông đúc.
= A. Họ đến muộn vì giao thông đông đúc (SV as SV).
Due to unforeseen circumstances, the meeting was postponed.
Since there were unforeseen circumstances, the meeting was postponed.
The meeting was postponed although there were unforeseen circumstances.
The meeting was held on time despite unforeseen circumstances.
Because the meeting was postponed, unforeseen circumstances occurred.
Câu gốc: Cuộc họp bị hoãn do các tình huống không lường trước.
= A. Vì có các tình huống không lường trước, cuộc họp đã bị hoãn (Since SV, SV).
She decided to cancel the trip as the weather forecast predicted a storm.
Because the weather forecast predicted a storm, she decided to cancel the trip.
Although the weather forecast predicted a storm, she canceled the trip.
The trip was not canceled despite the storm prediction.
She canceled the trip although the forecast predicted no storm.
Câu gốc: Cô ấy quyết định hủy chuyến đi vì dự báo thời tiết dự đoán có bão.
= A. Vì dự báo thời tiết dự đoán có bão, cô ấy quyết định hủy chuyến đi (Because SV, SV).
Since the equipment was outdated, the factory had to shut down.
The factory had to shut down because the equipment was outdated.
The factory shut down despite having outdated equipment.
Although the equipment was outdated, the factory continued operating.
Because of the factory shutting down, the equipment became outdated.
Câu gốc: Vì thiết bị đã lỗi thời, nhà máy phải đóng cửa.
= A. Nhà máy phải đóng cửa vì thiết bị đã lỗi thời (SV because SV).
The streets were empty due to the ongoing lockdown.
Since there was an ongoing lockdown, the streets were empty.
Although the streets were empty, the lockdown continued.
The streets were crowded despite the ongoing lockdown.
The lockdown ended, so the streets were empty.
Câu gốc: Các con đường vắng tanh do lệnh phong tỏa đang diễn ra.
= A. Vì có lệnh phong tỏa đang diễn ra, các con đường vắng tanh (Since SV, SV).
Bài tập mệnh đề trạng ngữ nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Viết lại câu bằng tiếng Anh sử dụng liên từ chỉ nguyên nhân.
The flight was canceled. There was heavy fog. (because of)
Giải thích: "Because of" được sử dụng đúng với cấu trúc "because of + danh từ/cụm danh từ" để chỉ nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Chuyến bay bị hủy do sương mù dày đặc.
The project was delayed. The team lacked resources. (owing to)
Giải thích: "Owing to" được dùng đúng với cấu trúc "owing to + danh từ/cụm danh từ" để chỉ lý do.
Dịch nghĩa: Dự án bị trì hoãn do thiếu nguồn lực.
She decided to stay at home. She was feeling unwell. (because)
Giải thích: "Because" đúng với cấu trúc "because + mệnh đề", diễn tả nguyên nhân của hành động.
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định ở nhà vì cảm thấy không khỏe.
The meeting was postponed. The manager was absent. (due to the fact that)
Giải thích: "Due to the fact that" được dùng đúng với cấu trúc "due to the fact that + mệnh đề" để diễn tả lý do.
Dịch nghĩa: Cuộc họp bị hoãn do quản lý vắng mặt.
We hurried to the station. The train was about to leave. (for)
Giải thích: "For" đúng với cấu trúc "for + mệnh đề", diễn tả lý do cho hành động.
Dịch nghĩa: Chúng tôi vội vàng đến nhà ga vì tàu sắp khởi hành.
The school closed temporarily. There was a power outage. (due to)
Giải thích: "Due to" được sử dụng đúng với cấu trúc "due to + danh từ" để diễn tả nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Trường học đóng cửa tạm thời do mất điện.
She failed the exam. She didn’t study enough. (because)
Giải thích: "Because" phù hợp với cấu trúc "because + mệnh đề" để diễn tả lý do trực tiếp.
Dịch nghĩa: Cô ấy trượt kỳ thi vì không học đủ.
The streets were flooded. It rained heavily. (as)
Giải thích: "As" được dùng đúng với cấu trúc "as + mệnh đề", diễn tả nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Các con đường bị ngập vì trời mưa lớn.
The match was canceled. The weather was unfavorable. (seeing that)
Giải thích: "Seeing that" đúng với cấu trúc "seeing that + mệnh đề", diễn tả lý do dựa trên quan sát thực tế.
Dịch nghĩa: Trận đấu bị hủy vì thời tiết không thuận lợi.
The factory closed down. There was a significant drop in demand. (because of)
Giải thích: "Because of" đúng với cấu trúc "because of + danh từ" để diễn tả nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Nhà máy đóng cửa vì nhu cầu giảm đáng kể.
Exercise 2
Đề bài
Viết lại câu bằng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân.
Since he had completed his homework, he went out to play.
Lý do: Câu sử dụng cấu trúc "Having + V3/-ed" để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, nhấn mạnh hành động hoàn thành bài tập xảy ra trước hành động đi chơi.
Dịch nghĩa: Hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy ra ngoài chơi.
Because she didn’t know the answer, she remained silent.
Lý do: "Not knowing" được dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân ở dạng phủ định.
Dịch nghĩa: Không biết câu trả lời, cô ấy giữ im lặng.
As they understood the importance of teamwork, they worked together effectively.
Lý do: Câu sử dụng cấu trúc "V-ing" để rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi mệnh đề chính và mệnh đề phụ có cùng chủ ngữ.
Dịch nghĩa: Hiểu được tầm quan trọng của làm việc nhóm, họ làm việc cùng nhau hiệu quả.
Since he was a dedicated employee, he received a promotion.
Lý do: "Being" được dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chứa động từ "to be."
Dịch nghĩa: Là một nhân viên tận tâm, anh ấy được thăng chức.
Because they didn’t submit the documents on time, their application was rejected.
Lý do: "Not having + V3/-ed" được sử dụng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở dạng phủ định, diễn tả hành động không xảy ra trước mệnh đề chính.
Dịch nghĩa: Không nộp tài liệu đúng hạn, đơn của họ bị từ chối.
Since she read the report carefully, she was able to identify the errors.
Lý do: "Having + V3/-ed" phù hợp để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, nhấn mạnh hành động đọc báo cáo đã hoàn thành trước.
Dịch nghĩa: Đọc kỹ báo cáo, cô ấy đã có thể nhận ra lỗi.
Because he didn’t have enough evidence, he couldn’t convince the jury.
Lý do: "Not having" được sử dụng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ phủ định, giải thích lý do không thể thuyết phục bồi thẩm đoàn.
Dịch nghĩa: Không có đủ bằng chứng, anh ấy không thể thuyết phục được bồi thẩm đoàn.
As the company wanted to improve its reputation, it implemented new policies.
Lý do: Câu sử dụng "V-ing" để rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi mệnh đề phụ và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ.
Dịch nghĩa: Muốn cải thiện danh tiếng của mình, công ty đã thực hiện các chính sách mới.
Because they had ignored the warning signs, they faced serious consequences.
Lý do: "Having + V3/-ed" được dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ, nhấn mạnh hành động bỏ qua cảnh báo xảy ra trước.
Dịch nghĩa: Bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo, họ đã phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.
Since the manager wasn’t available, the meeting was postponed.
Lý do: "Not being" được dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ phủ định, giải thích lý do cuộc họp bị hoãn.
Dịch nghĩa: Không có mặt, người quản lý khiến cuộc họp bị hoãn lại.
Tổng kết
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (causal adverbial clauses) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.