Lý thuyết về Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích( adverbial clause of purpose)
Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clauses of Purpose) là mệnh đề phụ diễn tả mục đích của hành động trong mệnh đề chính.
Các cấu trúc và cách sử dụng
| | |
In case Diễn tả mục đích mang tính đề phòng. | S + V + in case + S + V | You should check your passport in case there are any changes. Bạn nên kiểm tra hộ chiếu của mình để phòng trường hợp có bất kỳ thay đổi nào. |
Lest Mang nghĩa “để không”, thường dùng với động từ khiếm khuyết should. | S + V + lest + S + (should) + V | Walk carefully lest she should fall. Hãy đi cẩn thận kẻo cô ấy ngã. |
So that/In order that Diễn tả mục đích chính của hành động, thường đi kèm với các động từ can/could/will/would. | S + V + so/so that/in order that + S + can/could/will/would (not) + V | I will study hard so that I can pass the exam. Tôi sẽ học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi. |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
You should back up your files in case your computer crashes.
Lý do: Câu đúng với cấu trúc "in case + S + V", diễn tả mục đích phòng ngừa trường hợp máy tính gặp sự cố.
Dịch nghĩa: Bạn nên sao lưu các tệp của mình phòng khi máy tính bị hỏng.
He wore a jacket lest he will catch a cold.
Lý do: "Lest" không kết hợp với "will"; câu đúng phải là "lest he should catch a cold."
Dịch nghĩa: Anh ấy mặc áo khoác để tránh bị cảm lạnh.
She installed security cameras in order to monitor her house remotely.
Lý do: "In order to" đúng với cấu trúc "in order to + V", diễn tả mục đích giám sát ngôi nhà từ xa.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã lắp đặt camera an ninh để giám sát ngôi nhà từ xa.
The teacher spoke slowly so that the students could understand.
Lý do: "so that" dùng để diễn tả mục đích. Cấu trúc là “SV so that SV”
Dịch nghĩa: Giáo viên nói chậm lại để mà học sinh có thể hiểu.
We packed extra food so that we wouldn’t go hungry during the trip.
Lý do: "So that" đúng với cấu trúc "so that + S + wouldn’t + V", diễn tả mục đích mang thêm đồ ăn.
Dịch nghĩa: Chúng tôi mang thêm đồ ăn để không bị đói trong chuyến đi.
They moved to the countryside in case they wanted a quieter lifestyle.
Lý do: "In case" không đúng trong ngữ cảnh này vì câu không mang mục đích đề phòng, câu đúng phải là thể hiện mục đích "in order to have a quieter lifestyle."
Dịch nghĩa: Họ chuyển đến vùng quê để có một lối sống yên tĩnh hơn.
Farmers use organic methods lest they should harm the environment.
Lý do: "Lest" đúng với cấu trúc "lest + S + should + V", diễn tả mục đích tránh gây hại môi trường.
Dịch nghĩa: Nông dân sử dụng phương pháp hữu cơ để không gây hại cho môi trường.
He left early in case he could catch the train.
Lý do: "In case" không dùng để chỉ mục đích mà là chỉ sự đề phòng; câu đúng phải là "so that he could catch the train."
Dịch nghĩa: Anh ấy rời đi sớm để bắt kịp chuyến tàu.
She studied hard so that she could pass the exam.
Lý do: "So that" đúng với cấu trúc "so that + S + could + V", diễn tả mục đích đạt kết quả trong kỳ thi.
Dịch nghĩa: Cô ấy học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
He bought extra batteries lest the flashlight run out of power.
Lý do: "Lest" được sử dụng đúng với cấu trúc "lest + S + V", diễn tả mục đích tránh tình huống đèn pin hết pin.
Dịch nghĩa: Anh ấy mua thêm pin để đèn pin không bị hết năng lượng.
Exercise 2
Governments implement environmental regulations ________ industries reduce pollution.
Lý do: "In order that" phù hợp với cấu trúc "in order that + S + V" để diễn tả mục đích.
Dịch nghĩa: Chính phủ áp dụng các quy định môi trường để các ngành công nghiệp giảm thiểu ô nhiễm.
She left her phone number with the receptionist ________ the doctor needed to contact her.
Lý do: "In case" được dùng để diễn tả hành động phòng ngừa trong trường hợp bác sĩ cần liên lạc.
Dịch nghĩa: Cô ấy để lại số điện thoại với lễ tân phòng khi bác sĩ cần liên lạc với cô.
Walk carefully ________ you should trip over the uneven pavement.
Lý do: "Lest" phù hợp với cấu trúc "lest + S + should + V" để diễn tả sự phòng ngừa nguy cơ ngã.
Dịch nghĩa: Đi cẩn thận kẻo bạn bị vấp trên vỉa hè gồ ghề.
Students are encouraged to participate in volunteering activities ________ they can develop their social skills.
Lý do: "So that" phù hợp với cấu trúc "so that + S + can + V" để diễn tả mục đích.
Dịch nghĩa: Học sinh được khuyến khích tham gia các hoạt động tình nguyện để họ có thể phát triển kỹ năng xã hội.
The city built more green spaces ________ residents have a place to relax.
Lý do: "So that" đúng với cấu trúc "so that + S + V" để diễn tả mục đích cư dân có nơi thư giãn.
Dịch nghĩa: Thành phố đã xây dựng thêm nhiều không gian xanh để cư dân có nơi thư giãn.
She wore a jacket ________ protect herself from the cold.
Lý do: "In order to" đúng với cấu trúc "in order to + V", được sử dụng để chỉ mục đích.
Dịch nghĩa: Cô ấy mặc áo khoác để bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh.
We keep the emergency exit clear ________ people can escape quickly during a fire.
Lý do: "So that" được sử dụng để chỉ mục đích để mọi người thoát hiểm nhanh chóng.
Dịch nghĩa: Chúng tôi giữ lối thoát hiểm thông thoáng để mọi người có thể thoát nhanh trong trường hợp có hỏa hoạn.
She brings her umbrella every day ________ it might rain unexpectedly.
Lý do: "In case" đúng với cấu trúc "in case + S + V" để diễn tả hành động phòng ngừa.
Dịch nghĩa: Cô ấy mang ô mỗi ngày phòng khi trời mưa bất ngờ.
The company invested in renewable energy sources ________ reduce their carbon footprint.
Lý do: "In order to" phù hợp với cấu trúc "in order to + V" để diễn tả mục đích giảm lượng khí thải carbon.
Dịch nghĩa: Công ty đã đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo để giảm lượng khí thải carbon.
We need to act quickly ________ the situation gets worse.
Lý do: "Lest" được sử dụng để diễn tả sự phòng ngừa trong trường hợp tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần hành động nhanh chóng kẻo tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Bài tập mệnh đề trạng ngữ nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Chọn đáp án thích hợp để điền hoàn thành câu.
The city is building more public transportation systems ________.
in order to reduce traffic congestion
so that they should not use private cars
in case people stop using public buses
lest the buses run out of fuel
Lý do: "In order to" được sử dụng đúng với cấu trúc "in order to + V" để diễn tả mục đích.
Dịch nghĩa: Thành phố đang xây dựng thêm các hệ thống giao thông công cộng để giảm ùn tắc giao thông.
He lowered the blinds in the room ________.
in order that the sunlight would not disturb anyone
so that everyone can sleep well
lest the room gets too bright
in case someone sees from outside
Lý do: "In order that" phù hợp với cấu trúc "in order that + S + V", diễn tả mục đích để ánh sáng không làm phiền ai.
Dịch nghĩa: Anh ấy kéo rèm trong phòng để ánh sáng mặt trời không làm phiền bất kỳ ai.
They wear helmets when riding motorcycles ________.
so that they can protect themselves in case of an accident
in case the weather changes suddenly
lest they should get fined by the police
in order to look fashionable
Lý do: "So that" phù hợp với cấu trúc "so that + S + can + V" để chỉ mục đích bảo vệ bản thân.
Dịch nghĩa: Họ đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy để bảo vệ bản thân trong trường hợp có tai nạn.
The teacher slowed down her explanation ________.
lest the students misunderstand the topic
so that all the students could follow her
in case someone asks questions later
in order that they will do their homework
Lý do: "So that" đúng với cấu trúc "so that + S + could + V", chỉ mục đích để học sinh hiểu bài.
Dịch nghĩa: Giáo viên nói chậm lại để tất cả học sinh có thể theo kịp.
The government launched an awareness campaign ________.
in order to encourage citizens to recycle more
so that the environment should not get worse
lest people forget the importance of saving energy
in case factories reduce their emissions
Lý do: "In order to" phù hợp với cấu trúc "in order to + V", diễn tả mục đích khuyến khích tái chế.
Dịch nghĩa: Chính phủ đã phát động một chiến dịch nâng cao nhận thức để khuyến khích người dân tái chế nhiều hơn.
She left a note on the fridge ________.
so that her family wouldn’t forget the appointment
in order to let her children know where she is
in case someone visits while she is away
lest the milk should expire
Lý do: "So that" phù hợp với cấu trúc "so that + S + wouldn’t + V" để diễn tả mục đích.
Dịch nghĩa: Cô ấy để lại một ghi chú trên tủ lạnh để gia đình cô không quên cuộc hẹn.
Farmers use organic methods ________.
lest they harm the soil and water quality
in case it rains during the harvest season
so that they will earn more profits
in order to reduce their workload
Lý do: "Lest" phù hợp với cấu trúc "lest + S + should + V", diễn tả mục đích tránh làm hại đất và nguồn nước.
Dịch nghĩa: Nông dân sử dụng phương pháp hữu cơ để không làm hại đất và chất lượng nước.
We packed extra food for the trip ________.
so that we would not go hungry if there are delays
in order that we can have a better meal
lest someone feels hungry during the trip
in case the restaurant closes early
Lý do: "In case" đúng với cấu trúc "in case + S + V", diễn tả hành động phòng ngừa.
Dịch nghĩa: Chúng tôi mang thêm đồ ăn cho chuyến đi phòng khi nhà hàng đóng cửa sớm.
He turned off his phone ________.
in order that he wouldn’t be distracted during the meeting
lest his phone should run out of battery
so that his boss would not disturb him
in case he receives a call from someone important
Lý do: "In order that" đúng với cấu trúc "in order that + S + wouldn’t + V" để diễn tả mục đích không bị phân tâm.
Dịch nghĩa: Anh ấy tắt điện thoại để không bị phân tâm trong cuộc họp.
The engineers tested the bridge multiple times ________.
lest it collapse under heavy loads
so that they could demonstrate its strength
in case the design is flawed
in order to improve its appearance
Lý do: "Lest" phù hợp với cấu trúc "lest + S + V", diễn tả mục đích phòng ngừa rủi ro.
Dịch nghĩa: Các kỹ sư đã kiểm tra cây cầu nhiều lần để phòng trường hợp nó sập dưới tải trọng lớn.
Exercise 2
Đề bài
Viết lại các câu dưới đây sử dụng từ gợi ý sao cho nghĩa câu không đổi.
I took a taxi. I didn’t want to be late for the meeting. (so that)
"So that" được dùng để chỉ mục đích. Động từ trong mệnh đề mục đích không thay đổi nếu chủ ngữ là giống nhau hoặc không thay đổi.
She studied hard. She wanted to get the scholarship. (in order to)
"In order to" được dùng với động từ nguyên mẫu để chỉ mục đích. "To" có thể thay thế "so that" khi đi kèm với động từ nguyên mẫu.
The manager held a meeting. He wanted to discuss the project deadline. (in order to)
"in order to" là cụm từ trang trọng để diễn đạt mục đích của một hành động. Cấu trúc đi chung là “SV in order to V”.
I’m studying English. I want to improve my skills. (so that)
Khi sử dụng "so that" để chỉ mục đích, ta có thể thay đổi thì của động từ trong mệnh đề mục đích (có thể là tương lai).
He woke up early. He had to prepare for the presentation. (to)
"To" chỉ mục đích đi kèm với động từ nguyên mẫu. Câu này sẽ ngắn gọn và đơn giản hơn với cách dùng này.
She wore a warm coat. She didn’t want to catch a cold. (in order that)
"In order that" có nghĩa tương tự như "so that", nhưng nó trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn bản hoặc khi cần nhấn mạnh mục đích.
I took notes during the lecture. I wanted to remember everything later. (so that)
Khi thay đổi chủ ngữ trong mệnh đề mục đích, động từ trong mệnh đề mục đích phải chia theo chủ ngữ mới.
The company launched the campaign. They aimed to raise awareness about environmental issues. (in order that)
"in order that” được dùng để diễn đạt mục đích với cấu trúc như sau “SV so that SV”.
They practice every day. They want to become professional musicians. (so that)
Khi chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau, mệnh đề mục đích có thể được chia với chủ ngữ riêng và động từ không thay đổi nếu chủ ngữ trong mệnh đề chính và phụ khác nhau.
We went to the library. We wanted to read some books. (to)
"To" kết hợp với động từ nguyên mẫu làm câu ngắn gọn hơn mà không thay đổi nghĩa. Câu sẽ không có mệnh đề phụ mà thay vào đó là một cụm từ chỉ mục đích.
Tổng kết
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverbial clause of purpose) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.