Bài tập Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clauses of result) là điểm ngữ pháp rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, thường được dùng trong câu đề mô tả một khoảng thời gian hoặc một mốc thời gian. Để có thể thành thạo sử dụng đầu mục ngữ pháp này, hãy cùng DOL Grammar ôn lại lý thuyết và luyện tập các bài tập Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả từ cơ bản đến nâng cao nhé!

Lý thuyết về Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clauses of result)
Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là mệnh đề phụ, nêu ra kết quả của một hành động, sự việc, hiện tượng.
Cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
So...that… | S + be + so + adj/adv + that + S + V | The weather was so hot that we stayed indoors. (Thời tiết nóng quá nên phải ở nhà) He spoke so quickly that no one understood. (Anh ta nói nhanh quá nên không ai hiểu) |
So...that (với danh từ số lượng) | S + V + so + many/few/much/little + N + that + S + V | She drank so little water that she felt sick. (Cô ấy uống quá ít nước nên cô ấy bệnh) |
Such...that (với cụm danh từ) | S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V | It was such a beautiful day that we went out. (Đó là 1 ngày quá đẹp nên chúng tôi ra ngoài chơi) |
Cách dùng và lưu ý
So...that linh hoạt hơn vì có thể kết hợp với tính từ, trạng từ và danh từ.
Such...that chỉ dùng với cụm danh từ.
Không thể bỏ liên từ that ra khỏi các cấu trúc này.
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Chọn câu đúng về mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (so... that, such... that, too... to, so... that).
He was ________ tired ________ he couldn't get out of bed.
The book was ________ interesting ________ I couldn't put it down.
he music was ________ loud ________ we had to leave the concert.
The problem was ________ complicated ________ we couldn't solve it.
She was ________ busy ________ she forgot my birthday.
The test was ________ easy ________ everyone passed it.
He is ________ kind ________ everyone likes him.
It was ________ a hot day ________ we decided to stay indoors.
The situation was ________ confusing ________ no one understood what was happening.
She is ________ young ________ she can't drive.
Exercise 2
Đề bài
Viết câu dựa vào các cụm từ gợi ý, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (so... that, such... that, too... to, so... that).
She / be / tired / she / fall asleep immediately.
The weather / be / hot / we / decide / go swimming.
The movie / be / boring / we / leave / before it finished.
He / be / strong / he / carry / all the boxes alone.
She / speak / fast / nobody / understand / her.
It / be / such / an interesting book / I / read / it in one day.
The cake / be / delicious / we / eat / it all.
The problem / be / complicated / they / not solve / in time.
He / be / busy / he / forget / my birthday.
The test / be / easy / I / finish / it quickly.
Bài tập mệnh đề trạng ngữ nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Viết lại câu sử dụng "so...that", "such...that", hoặc "too...to".
The cake was delicious. Everyone at the party asked for a second slice.
It was an impressive performance. The audience gave a standing ovation.
The traffic was heavy. They missed their flight.
The bag was very heavy. She could not carry it.
The teacher gave a difficult exam. Many students failed.
He spoke very softly. Nobody could hear what he was saying.
The painting was very beautiful. It was sold for a high price.
The mountain was steep. It was impossible for the hikers to climb it.
It was an exciting adventure. We will never forget it.
He ran very quickly. No one could catch up with him.
Exercise 2
Đề bài
Viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ gợi ý cho sẵn, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (so... that, such... that, too... to, so... that).
The movie / be / interesting / people / watch / it twice.
She / be / tired / she / go / to bed early.
The test / be / difficult / they / fail.
It / be / such / beautiful weather / we / decide / go for a walk.
The cake / be / delicious / everyone / eat / all of it.
His explanation / be / clear / we / understand / everything.
The problem / be / complex / we / need / more time to solve it.
He / be / busy / he / not finish / his work on time.
The road / be / icy / we / drive / carefully.
She / be / generous / she / donate / a lot of money to charity.
Tổng kết
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clauses of result) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.