Bài tập cấu trúc nhờ vả cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là các cấu trúc được sử dụng để diễn đạt một hành động được thực hiện bởi đối tượng khác trong câu, thay vì chủ ngữ của động từ chính. Để có thể thành thạo sử dụng đầu mục ngữ pháp này, hãy cùng DOL Grammar ôn lại lý thuyết và luyện tập các bài tập về cấu trúc câu nhờ vả từ cơ bản đến nâng cao nhé!

Lý thuyết về cấu trúc câu nhờ vả
Cấu trúc nhờ vả là cấu trúc câu sử dụng động từ "have" hoặc "get" để thể hiện chủ ngữ được người khác thực hiện giúp một việc gì đó.
Cách dùng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh
Cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh có 2 cách sử dụng, bao gồm thể hiện sự nhờ vả hoặc yêu cầu người khác thực hiện việc gì đó, hoặc diễn tả một việc không tốt đã xảy ra.
Thể hiện sự nhờ vả
Cấu trúc have/get + N + V có thể được sử dụng để thể hiện việc chủ ngữ nhờ vả hoặc sai khiến ai làm việc gì đó.
Diễn tả việc thuê mướn người khác
Cấu trúc “have/get + N chỉ người + V” được sử dụng để thể hiện việc thuê mướn người khác thực hiện một hành động cho chủ ngữ.
Diễn tả việc gì không tốt đã diễn ra
Ngoài các nghĩa trên, cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn đạt một hành động được thực hiện ngoài ý định của chủ ngữ, thông thường là các sự kiện không mong muốn, không tốt diễn ra. Thông thường cấu trúc này sẽ được sử dụng ở dạng bị động have something V3.
Cấu trúc nhờ vả với Have và Get
Cấu trúc nhờ vả với Have và Get mang tính chủ động
Cấu trúc | Ví dụ | |
Have | S + have + N + V1. | They have a babysitter look after their children. (Họ nhờ một người trông trẻ giữ con của họ.) |
Get | S + get + N + to + V1. | The teacher gets the students to finish their homework. (Giáo viên yêu cầu các học sinh hoàn thành bài tập về nhà.) |
Cấu trúc nhờ vả với Have và Get mang tính bị động
Cấu trúc | Ví dụ | |
Have | S + have + N chỉ vật + V3 (+ by N). | I have my car fixed by the mechanic. (Chiếc xe của tôi được sửa chữa bởi người thợ máy.) |
Get | S + get + N chỉ vật + V3 (+ by N). | He gets his work evaluated by the director. (Công việc của anh ấy được đánh giá bởi giám đốc.) |
Một số cấu trúc nhờ vả tương tự khác
Cấu trúc | Ý nghĩa và cách sử dụng | Ví dụ |
Cấu trúc nhờ vả với Make và Force | Make: Diễn tả việc khiến ai đó làm gì mà không có sự lựa chọn. | He made me stay late to finish the project. (Anh ấy bắt tôi ở lại muộn để hoàn thành dự án.) |
Force: Nhấn mạnh hành động ép buộc, thường đi kèm với "to + động từ nguyên mẫu." | The teacher forced the students to redo their homework. (Giáo viên bắt học sinh làm lại bài tập.) | |
Cấu trúc nhờ vả với Let, Permit & Allow | Let: Dùng để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì, đi kèm với động từ nguyên mẫu không "to." | She let me borrow her book. (Cô ấy cho phép tôi mượn sách của cô ấy.) |
Permit/Allow: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thường đi kèm với "to + động từ nguyên mẫu." | They allowed us to use the conference room. (Họ cho phép chúng tôi sử dụng phòng họp.) | |
Cấu trúc nhờ vả với Want/Need, Would like/Prefer | Want/Need: Diễn tả nhu cầu hoặc mong muốn ai đó làm điều gì, đi kèm với "to + động từ nguyên mẫu." | I want you to clean the room. (Tôi muốn bạn dọn phòng.) |
Would like/Prefer: Diễn đạt sự nhờ vả hoặc yêu cầu một cách lịch sự, cũng đi kèm với "to + động từ nguyên mẫu." | I’d like you to join the discussion. (Tôi muốn bạn tham gia thảo luận.) | |
Cấu trúc nhờ vả với Help | Help: Dùng để diễn tả việc hỗ trợ ai đó làm điều gì, có thể đi kèm với động từ nguyên mẫu có hoặc không "to." | Can you help me fix this issue? (Bạn có thể giúp tôi sửa vấn đề này không?) |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cấu trúc câu nhờ vả tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập về cấu trúc câu nhờ vả cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (ĐiềnTrue nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
She had her car washed yesterday.
He got his laptop repair by a professional.
The manager had the staff prepare the presentation for the meeting.
She got her friend to pick her up from the airport.
They had their house painting last summer.
He got the plumber to fix the leaking pipe.
She had her hair cutting at the new salon.
I got my phone fixed by a technician last week.
The teacher got the students complete the assignment before class.
We had the walls of our house painted a brighter color.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng.
She had her laptop __________ by a professional technician.
The manager got the team __________ the project before the deadline.
He had the plumber __________ the leaking pipe in the kitchen.
They got their car __________ at the garage yesterday.
The teacher had the students __________ their homework before leaving.
I got my house __________ in a modern style last year.
She got her assistant __________ the documents for the meeting.
He had the gardener __________ the flowers in the backyard.
They got their furniture __________ before moving into the new house.
The manager had the staff __________ the presentation for the investors.
Bài tập về cấu trúc câu nhờ vả nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
The teacher made the students
The manager forced the employees
She let her friend
The school does not permit students
I would like you
She asked me
He wants his assistant
The professor allowed the students
The government needs citizens
He helped his neighbor
Exercise 2
Đề bài
Viết lại câu theo các từ gợi ý cho sẵn.
The teacher asked the students to submit their homework on time. (want)
She allowed her children to watch TV after finishing their homework. (let)
The manager made the team work overtime to complete the project. (force)
He helped his neighbor repair the roof after the storm. (to)
She asked her friend to pick her up from the airport. (get)
The teacher asked the students not to talk during the exam. (tell)
I need you to send me the updated report by tomorrow. (want)
They permitted us to use the conference room for the meeting. (allow)
She wants her assistant to organize the files neatly. (need)
The coach made the players practice every morning. (force)
Tổng kết
Cấu trúc câu nhờ vả là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.