Lý thuyết về cấu trúc câu said
Khái niệm
Cấu trúc câu “said” hay còn gọi là cấu trúc câu tường thuật bị động, sử dụng đối tượng bị nói về, bị đề cập đến làm chủ ngữ chính trong câu mà không cần phải nêu ra đối tượng thực hiện hành động nói đó.
Cấu trúc “It is said that”
Cấu trúc “It is said that” hay còn gọi là cấu trúc câu tường thuật bị động với chủ ngữ giả “it”, dùng để tường thuật lại một câu nói nào đó mà không cần nhắc đến đối tượng nói ra câu nói đó.
| |
Cấu trúc câu tường thuật chủ động | S1 (người nói) + say + (that) + S2 (người được nói đến) + V + thành phần còn lại. |
Cấu trúc câu tường thuật bị động | It + be + said + (by S1 (người nói)) + (that) + S2 (người được nói đến) + V + thành phần còn lại. |
Cấu trúc “Someone is said to”
Cấu trúc “someone is said to” hay còn gọi là cấu trúc câu tường thuật bị động với chủ ngữ giả chính.
Cấu trúc sử dụng đối tượng thực hiện hành động (cũng là đối tượng chính được đề cập trong câu nói) để đứng đầu câu và tường thuật lại một câu nói nào đó mà không cần nhắc đến đối tượng nói ra câu nói đó.
| |
Cấu trúc câu tường thuật chủ động | S1 (người nói) + say + (that) + S2 (người được nói đến) + V + thành phần còn lại. |
Cấu trúc câu tường thuật bị động | S2 (người được nói đến) + be + said + (by S1(người nói)) + to V1/have V3 + thành phần còn lại. |
Cách dùng cấu trúc câu said trong tiếng Anh
Không muốn cụ thể người nói
Không biết người nói là ai
Nhấn mạnh đối tượng thực hiện
Cấu trúc tương đương It is said that
Cấu trúc câu “there is a N that S + V” thường được sử dụng để tường thuật lời nói, niềm tin, lời đồn nào đó. Thông thường cấu trúc này được sử dụng khi bạn không biết người nói hoặc tin vào điều này là ai.
There + be + a belief/a saying/a rumor + that + S + V.
Cấu trúc câu “the N is that” có thể được sử dụng để tường thuật lời nói, niềm tin và lời đồn nào đó. Thông thường cấu trúc này được sử dụng khi bạn không biết người nói người viết hoặc nguồn của thông tin là từ đâu hoặc nếu bạn không muốn cụ thể đối tượng này trong câu nói.
The + belief/saying/claim/rumor + be + that + S + V.
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cấu trúc câu said tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cấu trúc câu said cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
It is said that climate change is affecting millions of people worldwide.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" được sử dụng đúng để tường thuật thông tin chung mà không cần chỉ rõ nguồn tin.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.
He is said to win the election by a large margin.
Lý do: Khi nói về hành động xảy ra trong tương lai hoặc hiện tại, động từ phải ở dạng nguyên mẫu "to be winning" hoặc "to win." Câu đúng là: "He is said to have won the election by a large margin."
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng anh ấy đã thắng cuộc bầu cử với số phiếu lớn.
It is said that the company will expand its operations next year.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" được sử dụng đúng để tường thuật thông tin về kế hoạch tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng công ty sẽ mở rộng hoạt động của mình vào năm sau.
She is said to have discovered a new species of plant.
Lý do: Cấu trúc "is said to have + past participle" được sử dụng đúng để nói về một hành động trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng cô ấy đã phát hiện ra một loài thực vật mới.
It is said to the students that the library closes early on weekends.
Lý do: Câu sai vì cấu trúc đúng phải là "It is said that…" thay vì "It is said to the students." Câu đúng: "It is said that the library closes early on weekends."
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng thư viện đóng cửa sớm vào cuối tuần.
The scientist is said to be working on a groundbreaking project.
Lý do: Cấu trúc "is said to be + V-ing" được sử dụng đúng để nói về một hành động đang diễn ra.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng nhà khoa học đang làm việc trên một dự án đột phá.
It is said that renewable energy will replace fossil fuels in the near future.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" được sử dụng đúng để tường thuật thông tin về một dự đoán trong tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng năng lượng tái tạo sẽ thay thế nhiên liệu hóa thạch trong tương lai gần.
They are said to have being involved in the controversy.
Lý do: Câu sai vì cấu trúc đúng phải là "to have been involved" thay vì "to have being." Câu đúng: "They are said to have been involved in the controversy."
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng họ đã liên quan đến vụ tranh cãi.
It is said that the new regulations are stricter than the previous ones.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" được sử dụng đúng để diễn tả ý kiến về các quy định mới.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng các quy định mới nghiêm ngặt hơn so với các quy định trước đó.
He was said to have resigned due to health issues.
Lý do: Cấu trúc "was said to have + past participle" được sử dụng đúng để tường thuật một hành động trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng anh ấy đã từ chức vì lý do sức khỏe.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
__________ that the new law will significantly reduce emissions.
Lý do: Cấu trúc "It is said that" được sử dụng đúng để tường thuật thông tin mà không chỉ rõ nguồn.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng luật mới sẽ giảm đáng kể lượng khí thải.
She __________ to be one of the most influential scientists of her generation.
Lý do: "Is said to be" được sử dụng để tường thuật thông tin về hiện tại.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng cô ấy là một trong những nhà khoa học có ảnh hưởng nhất trong thế hệ của mình.
It __________ that renewable energy will replace fossil fuels in the near future.
Lý do: Cấu trúc "It is said that" được sử dụng đúng để diễn tả một dự đoán trong tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng năng lượng tái tạo sẽ thay thế nhiên liệu hóa thạch trong tương lai gần.
He __________ have played a crucial role in the project’s success.
Lý do: "Is said to have + past participle" được sử dụng để tường thuật thông tin về một hành động trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng anh ấy đã đóng vai trò quan trọng trong thành công của dự án.
__________ the new policy has already improved working conditions.
Lý do: "It is said that" được sử dụng đúng để tường thuật một thông tin hiện tại mà không chỉ rõ người nói.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng chính sách mới đã cải thiện điều kiện làm việc.
They __________ to have discovered a cure for the disease.
Lý do: "Are said to have + past participle" được sử dụng để tường thuật thông tin hiện tại về một hành động đã hoàn thành.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng họ đã phát hiện ra phương pháp chữa trị căn bệnh này.
It __________ that the government will allocate more funding for education next year.
Lý do: "It is said that" được sử dụng đúng để diễn tả ý kiến hoặc thông tin mà không cần nhắc đến chủ thể nói. Đây là cấu trúc phổ biến trong câu tường thuật trang trọng.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng chính phủ sẽ phân bổ thêm kinh phí cho giáo dục vào năm tới.
He __________ to be planning a major reform in the healthcare system.
Lý do: "Is said to be + V-ing" được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra mà không cần chỉ rõ người nói.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng anh ấy đang lên kế hoạch cho một cuộc cải cách lớn trong hệ thống y tế.
__________ that the new transportation system has reduced traffic congestion.
Lý do: "It is said that" được sử dụng đúng để diễn tả ý kiến về một sự thay đổi đã xảy ra.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng hệ thống giao thông mới đã giảm ùn tắc giao thông.
The artist __________ completed over 100 masterpieces in her lifetime.
Lý do: "Is said to have + past participle" được sử dụng để nói về một thông tin hiện tại liên quan đến hành động trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng nghệ sĩ này đã hoàn thành hơn 100 kiệt tác trong cuộc đời của cô ấy.
Bài tập cấu trúc câu said nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc câu said.
People say that the city has the best public transportation system in the country.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" được sử dụng để tường thuật một thông tin mà không nhắc đến người nói.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng thành phố này có hệ thống giao thông công cộng tốt nhất trong cả nước.
Experts claim that regular exercise improves mental health.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" phù hợp để thay thế cấu trúc "Experts claim that…" trong văn phong trang trọng.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tinh thần.
They say that this law will benefit small businesses the most.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" được sử dụng để tường thuật thông tin chung mà không cần chỉ rõ nguồn tin.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng luật này sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho các doanh nghiệp nhỏ.
People said that the artist had created a masterpiece.
Lý do: "Was said to have + past participle" được sử dụng để tường thuật một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác.
It is believed that renewable energy is the future of global power.
Lý do: "Is said to be" được sử dụng để tường thuật thông tin mà không thay đổi ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng năng lượng tái tạo là tương lai của nguồn năng lượng toàn cầu.
People say that the government is planning to invest more in education.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" phù hợp để thay thế cấu trúc "People say that…" trong văn phong trang trọng.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng chính phủ đang có kế hoạch đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.
Experts say that this technology has revolutionized communication.
Lý do: "It is said that…" được sử dụng để thay thế cấu trúc "Experts say that…" trong câu bị động.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng công nghệ này đã cách mạng hóa giao tiếp.
They believe that the reforms will improve the economy.
Lý do: "Are said to + V1" được sử dụng để tường thuật thông tin liên quan đến một hành động trong hiện tại hoặc tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng các cải cách sẽ cải thiện nền kinh tế.
People claimed that the scientist had discovered a new element.
Lý do: "Was said to have + past participle" được sử dụng để tường thuật một hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng nhà khoa học đã phát hiện ra một nguyên tố mới.
Many people believe that artificial intelligence will dominate the future workforce.
Lý do: "It is said that…" được sử dụng để thay thế "Many people believe that…" trong văn phong trang trọng.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng trí tuệ nhân tạo sẽ chiếm ưu thế trong lực lượng lao động tương lai.
Exercise 2
Đề bài
Viết câu theo từ gợi ý với cấu trúc "câu said ".
said / it / new / is / that / technology / this / improved / productivity / has.
Lý do: Cấu trúc "It is said that…" được sử dụng đúng để tường thuật một thông tin không nhắc đến người nói.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng công nghệ mới này đã cải thiện năng suất lao động.
said / it / company / this / is / that / planning / to / expand / internationally / is.
Lý do: "It is said that…" được sử dụng đúng để diễn tả một dự định trong tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng công ty này đang lên kế hoạch mở rộng quốc tế.
said / he / is / to / one / the / of / teachers / best / be.
Lý do: "He is said to be…" được sử dụng để tường thuật thông tin về hiện tại.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng anh ấy là một trong những giáo viên giỏi nhất.
said / is / have / she / to / written / book / successful / a / very.
Lý do: "She is said to have + past participle" được sử dụng để tường thuật một hành động trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng cô ấy đã viết một cuốn sách rất thành công.
it / said / that / the / is / government / will / invest / in / more / healthcare.
Lý do: "It is said that…" được sử dụng đúng để tường thuật thông tin về một kế hoạch tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng chính phủ sẽ đầu tư nhiều hơn vào y tế.
it / said / that / is / renewable / will / replace / energy / fuels / fossil.
Lý do: "It is said that…" được sử dụng đúng để diễn tả một dự đoán trong tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng năng lượng tái tạo sẽ thay thế nhiên liệu hóa thạch.
are / the / said / reforms / to / boost / economy / the.
Lý do: "Are said to + V1" được sử dụng để diễn tả thông tin về hành động trong tương lai gần.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng các cải cách sẽ thúc đẩy nền kinh tế.
said / is / have / made / he / to / contributions / many / to / medicine.
Lý do: "He is said to have + past participle" được sử dụng để tường thuật hành động trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng ông ấy đã có nhiều đóng góp cho ngành y học.
said / is / she / to / working / be / for / international / an / organization.
Lý do: "Is said to be + V-ing" được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng cô ấy đang làm việc cho một tổ chức quốc tế.
said / is / it / that / the / project / new / will / create / jobs / more.
Lý do: "It is said that…" được sử dụng đúng để tường thuật thông tin về một kế hoạch trong tương lai.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng dự án mới sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn.
Tổng kết
Cấu trúc câu said là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.