Lý thuyết về cấu trúc: The more the more
The more The more là 1 dạng cấu trúc so sánh kép được sử dụng để miêu tả về một đối tượng có sự thay đổi và sự thay đổi đó gây ra tác động song song tới đối tượng khác hoặc một tính chất khác của đối tượng đó.
Cấu trúc The more The more với Danh từ
Khi kết hợp với danh từ, chúng ta có công thức The more The more như sau.
The more + noun + S + V, the more + noun + S + V
Cấu trúc The more The more với Tính từ/Trạng từ
Cấu trúc 1: The more The more với Tính từ/Trạng từ ngắn
"More" trong cấu trúc The more The more sẽ được thay thế bởi tính từ/ trạng từ ngắn dạng so sánh hơn theo công thức dưới đây.
The adj/ adv + "-er" + S + V, the adj/ adv + "-er" + S + V
Cấu trúc 2: The more The more với Tính từ/Trạng từ so sánh hơn bất quy tắc
Cấu trúc 3: The more The more với dạng so sánh hơn của với Tính từ/Trạng từ dài
Cấu trúc The more The more với Mệnh đề
Trong cấu trúc này, bạn sẽ kết hợp The more cùng mệnh đề là câu đơn gồm S+V như sau.
The more + S + V, the more + S + V
Cách dùng khác của The more The more trong ngôn ngữ hàng ngày
Trong ngôn ngữ nói của tiếng Anh, cấu trúc The more The more có thể được giản lược thành dạng ngắn gọn, mang nghĩa "càng có tính chất A nào đó thì kéo theo hệ quả có tính chất B".
Cách nói này có cấu trúc như sau
The + comparative, The + comparative
Bảng Tóm Tắt Các Biến Thể của Cấu Trúc "The more... The more..."
| | |
The more…, the less… | Càng nhiều, càng ít | The more money you earn, the less time you have for yourself. (Bạn càng kiếm được nhiều tiền, bạn càng có ít thời gian cho bản thân.) |
The less…, the more… | Càng ít, càng nhiều | The less you worry, the happier you will be. (Bạn càng ít lo lắng, bạn càng hạnh phúc.) |
The less…, the less… | Càng ít, càng ít | The less you care, the less you will be hurt. (Bạn càng ít quan tâm, bạn càng ít bị tổn thương.) |
Lưu ý.
Có thể thay đổi động từ, danh từ, hoặc tính từ để phù hợp ngữ cảnh.
Sử dụng các từ "more" và "less" linh hoạt để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch.
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cấu trúc the more the more tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập về the more the more cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
The more education people receive, the less likely they are to commit crimes.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the less..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ nghịch. Câu này đúng vì nó tuân theo ngữ pháp của cấu trúc này.
Dịch nghĩa: Càng được giáo dục nhiều, con người càng ít có khả năng phạm tội.
The less people exercise, the healthier they become.
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." đúng về ngữ pháp nhưng ý nghĩa câu sai (ít tập thể dục không thể khiến người ta khỏe hơn).
Dịch nghĩa: Càng ít tập thể dục, con người càng khỏe mạnh.
The more governments invest in renewable energy, the cleaner the environment becomes.
Lý do: Sử dụng đúng cấu trúc "The more..., the more..." để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận.
Dịch nghĩa: Càng nhiều chính phủ đầu tư vào năng lượng tái tạo, môi trường càng sạch hơn.
The less you save, the more financially stable you are.
Lý do: Câu đúng ngữ pháp nhưng ý nghĩa sai, vì tiết kiệm ít không thể khiến tài chính ổn định hơn.
Dịch nghĩa: Càng ít tiết kiệm, bạn càng ổn định tài chính.
The more people rely on technology, the less they develop critical thinking skills.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the less..." diễn tả mối quan hệ giảm sút kỹ năng tư duy do phụ thuộc công nghệ.
Dịch nghĩa: Càng phụ thuộc vào công nghệ, con người càng ít phát triển kỹ năng tư duy phản biện.
The less effort you put into learning a language, the more fluent you become.
Lý do: Ngữ pháp đúng, nhưng ý nghĩa câu sai, vì không nỗ lực không thể giúp bạn thành thạo ngôn ngữ.
Dịch nghĩa: Càng ít nỗ lực học ngôn ngữ, bạn càng thành thạo hơn.
The more people discuss global warming, the more actions they take to address it.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." đúng về ngữ pháp và ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Càng nhiều người thảo luận về nóng lên toàn cầu, họ càng hành động để giải quyết vấn đề.
The more students study effectively, the less stress they experience during exams.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the less..." thể hiện đúng mối quan hệ giữa học tập hiệu quả và giảm căng thẳng.
Dịch nghĩa: Càng học tập hiệu quả, học sinh càng ít căng thẳng trong kỳ thi.
The less individuals understand cultural diversity, the more conflicts they create.
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." diễn tả sự thiếu hiểu biết dẫn đến mâu thuẫn.
Dịch nghĩa: Càng ít hiểu về sự đa dạng văn hóa, con người càng tạo ra nhiều mâu thuẫn.
The less pollution industries produce, the worse the air quality becomes.
Lý do: Cấu trúc đúng nhưng ý nghĩa sai, vì giảm ô nhiễm không thể làm không khí tệ hơn.
Dịch nghĩa: Càng ít ô nhiễm công nghiệp tạo ra, chất lượng không khí càng tệ hơn.
Exercise 2
The more education people receive, __________ likely they are to make informed decisions.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận.
Dịch nghĩa: Càng được giáo dục nhiều, con người càng có khả năng đưa ra các quyết định sáng suốt.
The less money governments spend on public infrastructure, __________ problems cities will face.
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." thể hiện tỷ lệ nghịch giữa chi tiêu và vấn đề gặp phải.
Dịch nghĩa: Càng ít tiền chính phủ chi cho cơ sở hạ tầng công cộng, thành phố càng gặp nhiều vấn đề hơn.
The __________ people invest in their health, the healthier they will be.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." đúng về ngữ pháp và ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Càng đầu tư nhiều vào sức khỏe, con người càng trở nên khỏe mạnh hơn.
The more renewable energy sources are developed, __________ the environment will be.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the [so sánh hơn]" đúng về ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Càng nhiều nguồn năng lượng tái tạo được phát triển, môi trường càng trở nên sạch hơn.
The less time people spend with their families, __________ connected they feel.
Lý do: Cấu trúc "The less..., the less..." diễn tả sự mất kết nối khi thời gian dành cho gia đình giảm.
Dịch nghĩa: Càng ít thời gian con người dành cho gia đình, họ càng cảm thấy ít gắn kết hơn.
The __________ individuals care about social issues, the more divided society becomes.
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." đúng về ngữ pháp và ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Càng ít người quan tâm đến các vấn đề xã hội, xã hội càng trở nên chia rẽ hơn.
The more diverse a workplace is, __________ innovative it becomes.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." diễn tả tỷ lệ thuận giữa sự đa dạng và tính sáng tạo.
Dịch nghĩa: Càng đa dạng, nơi làm việc càng trở nên sáng tạo hơn.
The less people travel, __________ their understanding of other cultures diminishes.
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." đúng về ngữ pháp và thể hiện ý nghĩa giảm hiểu biết khi ít đi du lịch.
Dịch nghĩa: Càng ít đi du lịch, sự hiểu biết về các nền văn hóa khác của con người càng giảm.
The __________ time students dedicate to their studies, the better their exam results will be.
Lý do: Cấu trúc "The more..., the better..." đúng và diễn tả tác động tích cực của việc học tập nhiều.
Dịch nghĩa: Càng dành nhiều thời gian học tập, kết quả thi của học sinh càng tốt hơn.
The less resources are conserved, __________ environmental damage occurs.
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." thể hiện tỷ lệ nghịch giữa bảo tồn tài nguyên và thiệt hại môi trường.
Dịch nghĩa: Càng ít tài nguyên được bảo tồn, càng có nhiều thiệt hại môi trường xảy ra.
Bài tập về the more the more nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
The more people learn about climate change, __________.
the less they understand its impacts
the more they take action to combat it
the less action they take to combat it
the slower they respond to its impacts
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận.
Dịch nghĩa: Càng nhiều người tìm hiểu về biến đổi khí hậu, họ càng hành động để chống lại nó.
The less effort governments make to regulate industries, __________.
the more pollution is generated
the fewer industries are created
the cleaner the environment becomes
the less polluted cities are
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa nỗ lực của chính phủ và ô nhiễm.
Dịch nghĩa: Càng ít nỗ lực chính phủ đưa ra để điều tiết các ngành công nghiệp, càng nhiều ô nhiễm được tạo ra.
The more urban areas expand, __________.
the greener the environment becomes
the less space is left for wildlife
the more wildlife habitats are protected
the less cities need natural resources
Lý do: Cấu trúc "The more..., the less..." thể hiện sự mất mát không gian sống cho động vật hoang dã khi đô thị hóa gia tăng.
Dịch nghĩa: Càng mở rộng khu vực đô thị, càng ít không gian được để lại cho động vật hoang dã.
The more individuals volunteer in their communities, __________.
the fewer people they help
the greater the impact they make
the less they feel connected to others
the slower the progress of social change
Lý do: Cấu trúc "The more..., the greater..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận về tác động của tình nguyện.
Dịch nghĩa: Càng nhiều cá nhân tham gia tình nguyện trong cộng đồng, tác động của họ càng lớn.
The less people focus on material possessions, __________.
the less satisfied they are with life
the more they appreciate meaningful experiences
the fewer relationships they maintain
the more they consume unnecessary goods
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." diễn tả sự thay đổi ưu tiên từ vật chất sang trải nghiệm ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Càng ít chú trọng vào tài sản vật chất, con người càng trân trọng những trải nghiệm ý nghĩa hơn.
The more access people have to quality education, __________.
the fewer opportunities they have
the more opportunities they gain
the less educated society becomes
the slower economic growth occurs
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." thể hiện tác động tích cực của giáo dục đối với cơ hội.
Dịch nghĩa: Càng nhiều người có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng, họ càng có nhiều cơ hội hơn.
The less attention governments pay to healthcare, __________.
the healthier the population becomes
the more diseases go untreated
the fewer healthcare facilities are needed
the better the public health system functions
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." thể hiện hậu quả của việc ít chú ý đến y tế.
Dịch nghĩa: Càng ít chú ý đến y tế, càng nhiều bệnh không được điều trị.
The more businesses invest in renewable energy, __________.
the more sustainable their operations become
the less energy they generate
the fewer resources they conserve
the more emissions they produce
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa đầu tư năng lượng tái tạo và sự bền vững.
Dịch nghĩa: Càng nhiều doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo, hoạt động của họ càng bền vững hơn.
The less support families receive from the government, __________.
the stronger they become financially
the more challenges they face
the fewer struggles they encounter
the better their quality of life becomes
Lý do: Cấu trúc "The less..., the more..." diễn tả tỷ lệ nghịch giữa sự hỗ trợ và khó khăn gia đình gặp phải.
Dịch nghĩa: Càng ít hỗ trợ gia đình nhận được từ chính phủ, họ càng gặp nhiều thách thức hơn.
The more people travel abroad, __________.
the less they understand global cultures
the greater their cultural awareness becomes
the fewer traditions they respect
the less they adapt to new environments
Lý do: Cấu trúc "The more..., the greater..." diễn tả sự gia tăng nhận thức văn hóa khi con người đi du lịch nhiều hơn.
Dịch nghĩa: Càng nhiều người đi du lịch nước ngoài, nhận thức văn hóa của họ càng lớn hơn.
Exercise 2
Đề bài
Viết lại câu theo các từ gợi ý cho sẵn.
learn / people / the / technology / the / more / about / dependent / more / they / become
Lý do: Sử dụng cấu trúc "The more..., the more..." đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Càng học nhiều về công nghệ, con người càng trở nên phụ thuộc vào nó.
government / invest / less / the / in / policies / environmental / the / more / increase / pollution
Lý do: Sử dụng cấu trúc "The less..., the more..." để diễn tả mối quan hệ nghịch.
Dịch nghĩa: Chính phủ càng ít đầu tư vào các chính sách môi trường, ô nhiễm càng gia tăng.
social media / used / the / the / communicate / more / less / people / in person
Lý do: Cấu trúc "The more..., the less..." đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Càng sử dụng mạng xã hội nhiều, con người càng ít giao tiếp trực tiếp hơn.
students / studies / spend / the / their / less / time / exam / worse / the / results
Lý do: Sử dụng cấu trúc "The less..., the worse..." đúng ngữ pháp.
Dịch nghĩa: Càng ít thời gian dành cho việc học, kết quả thi càng tệ hơn.
cultural / more / people / the / travel / gain / they / awareness / abroad / the
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." đúng ngữ pháp và thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận.
Dịch nghĩa: Càng đi du lịch nước ngoài nhiều, nhận thức văn hóa của họ càng tăng.
education / support / less / inequality / the / be / government / the / greater
Lý do: Sử dụng cấu trúc "The less..., the greater..." để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ nghịch.
Dịch nghĩa: Chính phủ càng ít hỗ trợ giáo dục, bất bình đẳng càng lớn.
workplace / diverse / the / more / solutions / emerge / creative / the / is
Lý do: Cấu trúc "The more..., the more..." diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận.
Dịch nghĩa: Nơi làm việc càng đa dạng, các giải pháp sáng tạo càng nhiều.
conserved / less / the / resources / environmental / greater / the / damage
Lý do: Sử dụng cấu trúc "The less..., the greater..." đúng ngữ pháp và ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Càng ít tài nguyên được bảo tồn, thiệt hại môi trường càng lớn.
awareness / public / the / better / policies / government / more / increase / the / become
Lý do: Cấu trúc "The more..., the better..." diễn tả tác động tích cực của nhận thức công cộng.
Dịch nghĩa: Càng nâng cao nhận thức công chúng, chính sách của chính phủ càng trở nên tốt hơn.
work-life / employers / balance / productive / care / the / less / employees / the / be
Lý do: Sử dụng cấu trúc "The less..., the less..." để diễn tả mối quan hệ tỷ lệ nghịch.
Dịch nghĩa: Càng ít nhà tuyển dụng quan tâm đến cân bằng công việc và cuộc sống, nhân viên càng ít năng suất hơn.
Tổng kết
Cấu trúc “the more the more” là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.