Lý thuyết về mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức ( adverbial clauses of manners)
Định nghĩa
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức là mệnh đề phụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu, diễn tả cách thức một hành động được thực hiện.
Các cấu trúc phổ biến
| |
As/Just as/Like the way Diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, mang tính thực tế. | S + V + as/just as/like the way + S + V |
As if/As though Diễn tả hành động dường như có thật nhưng thực tế không có thật | S + V + as if/as though + S + V-ed (không thật ở hiện tại) |
S + Ved + as if/as though + S + had + V3 (không thật ở quá khứ) |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
He speaks as if he were a native English speaker.
Lý do: "As if" đúng với cấu trúc "as if + S + were", diễn tả giả định không thật trong hiện tại.
Dịch nghĩa: Anh ấy nói như thể anh ấy là người bản xứ nói tiếng Anh.
She arranged the flowers as if she is a professional florist.
Lý do: "As if" khi diễn tả giả định không thật trong hiện tại phải dùng "as if + S + were", không dùng "is."
Dịch nghĩa: Cô ấy cắm hoa như thể cô ấy là một thợ cắm hoa chuyên nghiệp.
He handled the problem just as the manual instructed.
Lý do: "Just as" đúng với cấu trúc "just as + S + V", diễn tả cách thức hành động được thực hiện giống hệt hướng dẫn.
Dịch nghĩa: Anh ấy xử lý vấn đề đúng như cách hướng dẫn đã chỉ dẫn.
She criticizes others as though she had never made a mistake.
Lý do: "As though" đúng với cấu trúc "as though + S + had + V3", diễn tả tình huống giả định không thật trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ trích người khác như thể cô ấy chưa bao giờ mắc lỗi.
He acted like the way his boss told him to do.
Lý do: "Like the way" không phù hợp trong câu này; câu đúng phải dùng "just as + S + V".
Dịch nghĩa: Anh ấy hành động giống như cách sếp của anh ấy chỉ dẫn.
She answered the question as if she had known the answer all along.
Lý do: "As if" đúng với cấu trúc "as if + S + had + V3", diễn tả tình huống giả định không thật trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Cô ấy trả lời câu hỏi như thể cô ấy đã biết câu trả lời từ trước.
The child spoke to his parents as though he is an adult.
Lý do: "As though" khi diễn tả giả định không thật trong hiện tại phải dùng "as though + S + were", không dùng "is."
Dịch nghĩa: Đứa trẻ nói chuyện với bố mẹ như thể nó là một người lớn.
He sang as if he were performing on a world stage.
Lý do: "As if" đúng với cấu trúc "as if + S + were", diễn tả giả định không thật trong hiện tại.
Dịch nghĩa: Anh ấy hát như thể anh ấy đang biểu diễn trên sân khấu thế giới.
The report was written just as the client wanted.
Lý do: "Just as" đúng với cấu trúc "just as + S + V", diễn tả cách thức hành động được thực hiện đúng như mong muốn của khách hàng.
Dịch nghĩa: Báo cáo được viết đúng như cách khách hàng muốn.
She behaved as though she knows everything about the topic.
Lý do: "As though" khi diễn tả giả định không thật trong hiện tại phải dùng "as though + S + knew", không dùng "knows."
Dịch nghĩa: Cô ấy cư xử như thể cô ấy biết mọi thứ về chủ đề này.
Exercise 2
He speaks to his colleagues ________ he were their boss.
Lý do: "As if" đúng với cấu trúc "as if + S + V (giả định)", diễn tả hành động tưởng như thật nhưng thực tế không có thật.
Dịch nghĩa: Anh ấy nói chuyện với đồng nghiệp như thể anh ấy là sếp của họ.
She handled the situation ________ she had prepared for it in advance.
Lý do: "As though" đúng với cấu trúc "as though + S + had + V3", diễn tả tình huống giả định không thật trong quá khứ.
Dịch nghĩa: Cô ấy xử lý tình huống như thể cô ấy đã chuẩn bị trước cho nó.
He described the event ________ he had witnessed it himself.
Lý do: "As though" được dùng để giả định một điều không thật trong quá khứ với cấu trúc "as though + S + had + V3."
Dịch nghĩa: Anh ấy miêu tả sự kiện như thể anh ấy đã chứng kiến nó tận mắt.
She criticized him ________ he didn’t know anything about the project.
Lý do: "As if" phù hợp với cấu trúc "as if + S + didn’t + V", diễn tả hành động giả định không thật ở hiện tại.
Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ trích anh ấy như thể anh ấy không biết gì về dự án.
He cooked ________ he had been trained professionally.
Lý do: "As if" được dùng với cấu trúc "as if + S + had been + V-ed", diễn tả giả định không thật ở quá khứ.
Dịch nghĩa: Anh ấy nấu ăn như thể anh ấy đã được đào tạo chuyên nghiệp.
She arranged the furniture ________ it was shown in the catalog.
Lý do: "Just as" đúng với cấu trúc "just as + S + V", dùng để chỉ cách thức chính xác một hành động được thực hiện.
Dịch nghĩa: Cô ấy sắp xếp đồ nội thất đúng như cách nó được hiển thị trong danh mục.
They conducted the survey ________ professionals in the field would do.
Lý do: "Just as" đúng với cấu trúc "just as + S + V", diễn tả cách thực hiện chính xác giống như chuyên gia.
Dịch nghĩa: Họ thực hiện khảo sát giống như cách các chuyên gia trong lĩnh vực này làm.
He behaves ________ he owned the entire company.
Lý do: "As if" phù hợp với cấu trúc "as if + S + V (giả định)", diễn tả thái độ tưởng như thật nhưng thực tế không phải vậy.
Dịch nghĩa: Anh ấy cư xử như thể anh ấy sở hữu cả công ty.
She sang ________ she were performing on a big stage.
Lý do: "As if" phù hợp với cấu trúc "as if + S + were", diễn tả giả định không thật trong hiện tại.
Dịch nghĩa: Cô ấy hát như thể cô ấy đang biểu diễn trên một sân khấu lớn.
The manager explained the changes ________ employees would understand them clearly.
Lý do: "Just as" được dùng với cấu trúc "just as + S + V", diễn tả hành động được thực hiện một cách chính xác để đạt mục đích.
Dịch nghĩa: Người quản lý giải thích các thay đổi đúng cách để nhân viên hiểu rõ.
Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Viết lại các câu dưới đây sử dụng từ gợi ý.
walked / he / the / room / as / into / though / unnoticed / were / he
"As though" introduces a hypothetical situation, and the subjunctive "were" is used because the scenario is imaginary.
his / explained / idea / the / clearly / teacher / just / like / professional / a
"Like" is used to compare the teacher’s clarity to that of a professional.
was / treated / she / an / as / celebrity / though / she / were
"As though" emphasizes an imagined or exaggerated situation, with the subjunctive "were" signaling the hypothetical nature.
spoke / confidently / the / as / if / had / he / all / answers / the
"As though" introduces a hypothetical situation, and the subjunctive "had" is used because the scenario is imaginary.
trained / plays / she / a / as / pianist / like / were / professionally / she
"As if" introduces an imagined scenario, and the subjunctive "were" reflects the unreal comparison.
manager / them / explained / the / details / of / project / the / a / beginner / to / just / as
"Just as" highlights the manager’s detailed Giải thích, comparing it to explaining to someone new to the subject.
prepared / the / speech / she / a / wrote / as / professional / it / though / speechwriter
"As though" introduces a comparison that is hypothetical, and "were" is used in the subjunctive form.
he / room / the / around / nervously / looked / if / as / hiding / someone / were
"As if" introduces a hypothetical or imagined scenario that adds tension to the description.
her / painting / the / worked / she / a / though / masterpiece / were / as / creating
"As though" introduces an exaggerated or imagined scenario, with the subjunctive "were" indicating unreality.
story / told / exaggerated / his / he / it / though / as / were / true
"As though" introduces the hypothetical situation that the story might be true, though it is exaggerated, with the subjunctive "were" used for the unreal condition.
Exercise 2
Đề bài
Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ chỉ cách thức, sử dụng các cấu trúc: as if, as though, as, just as, like the way. Đảm bảo câu đúng ngữ pháp và giữ nguyên ý nghĩa.
Anh ấy hành động như thể anh ấy đã biết tất cả mọi thứ.
"As if" được sử dụng để diễn tả điều không thật, động từ "knew" ở thì quá khứ để chỉ tình huống giả định.
Cô ấy nói như thể cô ấy là người đã làm ra chiếc bánh.
"As though" dùng để diễn tả cách nói giả định, "were" được dùng thay cho "was" theo quy tắc giả định thức.
Anh ta giải quyết vấn đề đúng như cách mà sếp của anh ta làm.
"Just as" được dùng để chỉ cách thức tương tự giữa hành động của anh ấy và sếp của anh ấy.
Họ cư xử như thể họ không quan tâm đến hậu quả.
"As if" dùng để diễn tả thái độ giả định, "did not care" chỉ điều không thật trong hiện tại.
Cô ấy mỉm cười giống cách mà mẹ của cô ấy thường làm.
"Like the way" được dùng để diễn tả cách thức giống như hành động của mẹ cô ấy.
Anh ta làm việc chăm chỉ đúng như những gì anh ta đã hứa.
"Just as" được dùng để diễn tả hành động phù hợp với lời hứa của anh ta.
Họ nhìn tôi như thể tôi đã làm điều gì đó sai trái.
"As though" được dùng để chỉ tình huống giả định trong quá khứ, "had done" ở quá khứ hoàn thành.
Anh ấy giải thích mọi thứ như thể chúng rất đơn giản.
"As if" được dùng để chỉ tình huống giả định, "were" được dùng theo quy tắc giả định thức.
Họ hát đúng như cách mà họ đã tập luyện trước đó.
"Just as" được dùng để diễn tả hành động thực hiện giống hệt cách họ tập luyện.
Anh ta viết báo cáo giống như cách mà một chuyên gia làm.
"Like the way" được dùng để diễn tả cách viết báo cáo giống như của một chuyên gia.
Tổng kết
Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (adverbial clauses of manners) là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.