Lý thuyết về cấu trúc: one of the most
One Of The Most thường được sử dụng để so sánh và nhấn mạnh một tính chất nào đó “nhất” của một đối tượng hoặc sự vật trong một tập hợp đối tượng hoặc sự vật có tính chất tương tự.
Công thức tổng quát
One of + Tính từ so sánh nhất + (Cụm) danh từ số nhiều + phạm vi so sánh nhất.
Trong đó, Tính từ so sánh nhất là:
Tính từ ngắn dạng so sánh nhất có công thức: the + tính từ ngắn có đuôi“-est”
Tính từ dài dạng so sánh nhất có công thức: the most + tính từ dài
Tính từ so sánh nhất bất quy tắc như:
the best (tốt nhất)
the worst (tệ nhất)
the least (ít nhất)
the farthest/furthest (xa nhất)
Cấu trúc One of… với tính từ ngắn so sánh nhất
one of + the + tính từ ngắn có đuôi“-est” + (Cụm) danh từ số nhiều + phạm vi so sánh nhất
Cấu trúc One of The Most với Tính từ dài
one of the most + tính từ dài + (Cụm) danh từ số nhiều + phạm vi so sánh nhất
Cấu trúc One of The Most với Tính từ so sánh nhất bất quy tắc
one of + the best/ worst/ least/farthest/furthest + (Cụm) danh từ số nhiều + phạm vi so sánh nhất
Cấu trúc liên quan tới One Of The Most
Cấu trúc One of kèm danh từ
one of + Từ hạn định (the, these, those, my, her,..) + (Cụm) danh từ số nhiều = Một trong số những cái gì
Các lượng từ khác thay thế cho “one” (một) trong One of
Cụm từ hạn định chỉ lượng (all,none, each...) + of + Từ hạn định (the, these, those, my, her,..) + (Cụm) Danh từ số nhiều
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cấu trúc one of the most tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cấu trúc one of the most cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
Climate change is one of the most pressing global issues in the 21st century.
Lý do: Câu sử dụng đúng cấu trúc "one of the most" để diễn đạt rằng biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất.
Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất trên thế giới trong thế kỷ 21.
One of the most innovative technologies in recent years are electric cars.
Lý do: Câu sai ở phần động từ. Sau "one of the most," danh từ là số nhiều nhưng động từ phải chia số ít.
Dịch nghĩa: Một trong những công nghệ đổi mới nhất trong những năm gần đây là xe điện.
Education is one of the most important factors contributing to economic growth.
Lý do: Câu này sử dụng đúng cấu trúc "one of the most" để chỉ rằng giáo dục là một trong những yếu tố quan trọng nhất.
Dịch nghĩa: Giáo dục là một trong những yếu tố quan trọng nhất góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
One of the most exciting developments in technology are artificial intelligence systems.
Lý do: Sai ngữ pháp vì động từ "are" không phù hợp. Sau "one of the most," động từ phải chia số ít ("is").
Dịch nghĩa: Một trong những phát triển thú vị nhất trong công nghệ là các hệ thống trí tuệ nhân tạo.
Tourism is one of the most significant contributors to the global economy.
Lý do: Cấu trúc "one of the most" được sử dụng đúng để nói rằng du lịch là một trong những yếu tố đóng góp quan trọng nhất.
Dịch nghĩa: Du lịch là một trong những yếu tố đóng góp quan trọng nhất vào nền kinh tế toàn cầu.
One of the most challenging issues today are social inequality.
Lý do: Sai vì động từ "are" không phù hợp. Sau "one of the most," động từ phải chia số ít ("is").
Dịch nghĩa: Một trong những vấn đề thách thức nhất hiện nay là bất bình đẳng xã hội.
One of the most fascinating aspects of cultural diversity is the variety of traditions.
Lý do: Câu sử dụng đúng cấu trúc "one of the most" để nói về các khía cạnh thú vị của sự đa dạng văn hóa.
Dịch nghĩa: Một trong những khía cạnh thú vị nhất của sự đa dạng văn hóa là sự đa dạng của các truyền thống.
One of the most dangerous challenges for humanity are global pandemics.
Lý do: Sai ở phần động từ. Sau "one of the most," động từ phải chia số ít ("is").
Dịch nghĩa: Một trong những thách thức nguy hiểm nhất đối với nhân loại là đại dịch toàn cầu.
Renewable energy is one of the most effective solutions to combat climate change.
Lý do: Sử dụng đúng cấu trúc "one of the most" để diễn tả rằng năng lượng tái tạo là một trong những giải pháp hiệu quả nhất.
Dịch nghĩa: Năng lượng tái tạo là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để chống lại biến đổi khí hậu.
One of the most beloved novels in English literature are 'Pride and Prejudice' by Jane Austen.
Lý do: Câu sai vì động từ "are" không phù hợp. Sau "one of the most," động từ phải chia số ít ("is").
Dịch nghĩa: Một trong những tiểu thuyết được yêu thích nhất trong văn học Anh là "Kiêu hãnh và Định kiến" của Jane Austen.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
Climate change is __________ pressing global issues in the 21st century.
Lý do: Cấu trúc "one of the most" được sử dụng để diễn tả một trong những vấn đề cấp bách nhất.
Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất trên thế giới trong thế kỷ 21.
One of the most __________ factors in economic growth is education.
Lý do: Tính từ "important" phù hợp với cấu trúc "one of the most" để bổ nghĩa cho danh từ "factors".
Dịch nghĩa: Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong tăng trưởng kinh tế là giáo dục.
Renewable energy is considered one of __________ effective solutions to combat climate change.
Lý do: "One of the most" là cấu trúc đúng để diễn tả sự so sánh cao nhất giữa các giải pháp.
Dịch nghĩa: Năng lượng tái tạo được coi là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để chống lại biến đổi khí hậu.
Tourism is one of the most __________ contributors to the global economy.
Lý do: Tính từ "significant" bổ sung ý nghĩa cho danh từ "contributors" trong cấu trúc "one of the most".
Dịch nghĩa: Du lịch là một trong những yếu tố đóng góp quan trọng nhất vào nền kinh tế toàn cầu.
Artificial intelligence is one of __________ developments in modern technology.
Lý do: Cấu trúc "one of the most + tính từ" là cách diễn đạt chính xác.
Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo là một trong những phát triển thú vị nhất trong công nghệ hiện đại.
One of the most beloved novels in English literature __________ 'Pride and Prejudice' by Jane Austen.
Lý do: Động từ "is" phải chia ở số ít vì chủ ngữ là "one".
Dịch nghĩa: Một trong những tiểu thuyết được yêu thích nhất trong văn học Anh là "Kiêu hãnh và Định kiến" của Jane Austen.
This city is one of __________ beautiful places I have ever visited.
Lý do: "One of the most" là cấu trúc đúng để diễn tả sự so sánh cao nhất giữa các địa điểm.
Dịch nghĩa: Thành phố này là một trong những nơi đẹp nhất mà tôi từng ghé thăm.
Education is one of the most __________ tools for reducing poverty.
Lý do: Tính từ "powerful" bổ nghĩa cho danh từ "tools" để hoàn thiện cấu trúc "one of the most".
Dịch nghĩa: Giáo dục là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để giảm nghèo.
One of the most __________ challenges humanity faces today is global warming.
Lý do: Tính từ "urgent" phù hợp để bổ nghĩa cho danh từ "challenges" trong cấu trúc "one of the most".
Dịch nghĩa: Một trong những thách thức cấp bách nhất mà nhân loại đang đối mặt hiện nay là hiện tượng nóng lên toàn cầu.
This museum is one of __________ visited attractions in the country.
Lý do: "One of the most frequently" là cấu trúc chính xác để diễn tả mức độ thường xuyên cao nhất.
Dịch nghĩa: Bảo tàng này là một trong những điểm tham quan được ghé thăm nhiều nhất trong cả nước.
Bài tập cấu trúc one of the most nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống, thay đổi word form cho phù hợp.
Climate change is one of the mostchallenges humanity faces today (seriousness).
Access to clean water is one of the most importantfor developing countries. (needy)
Renewable energy is one of the most effectiveto reduce carbon emissions. (solve)
Tourism is one of the most significantto the global economy. (contribution)
This museum is one of the mostattractions in the country. (visitor)
Education is one of the mosttools to fight poverty. (power)
Overpopulation is one of the mostproblems in urban areas. (challenge)
Wildlife conservation is one of the mostpriorities for environmentalists. (urgency)
Artificial intelligence is one of the mosttopics in modern technology. (debate)
Plastic pollution is one of the most dangerousto marine ecosystems. (threaten)
Exercise 2
Đề bài
Viết câu theo từ gợi ý với cấu trúc "One of the Most".
Artificial intelligence / exciting / advancements / technology
Lý do: Cấu trúc "one of the most" được dùng để diễn tả trí tuệ nhân tạo là một trong những bước tiến thú vị nhất trong lĩnh vực công nghệ.
Dịch nghĩa: Trí tuệ nhân tạo là một trong những bước tiến thú vị nhất trong lĩnh vực công nghệ.
Climate change / critical / issues / world
Lý do: Sử dụng "one of the most" để nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất trên thế giới.
Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất trên thế giới.
Tourism / significant / contributors / economy
Lý do: "One of the most" được sử dụng để nhấn mạnh rằng du lịch là một trong những yếu tố đóng góp quan trọng nhất cho nền kinh tế.
Dịch nghĩa: Du lịch là một trong những yếu tố đóng góp quan trọng nhất cho nền kinh tế.
Education / powerful / tools / poverty reduction
Lý do: Sử dụng "one of the most" để chỉ ra rằng giáo dục là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để giảm nghèo.
Dịch nghĩa: Giáo dục là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để giảm nghèo.
The Internet / transformative / phenomena / communication
Lý do: Cấu trúc "one of the most" được dùng để diễn tả Internet là một trong những hiện tượng thay đổi lớn nhất trong giao tiếp.
Dịch nghĩa: Internet là một trong những hiện tượng thay đổi lớn nhất trong giao tiếp.
Plastic pollution / dangerous / threats / environment
Lý do: "One of the most" được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nguy hiểm của ô nhiễm nhựa đối với môi trường.
Dịch nghĩa: Ô nhiễm nhựa là một trong những mối đe dọa nguy hiểm nhất đối với môi trường.
Renewable energy / effective / solutions / climate change
Lý do: Cấu trúc "one of the most" được dùng để diễn tả năng lượng tái tạo là một trong những giải pháp hiệu quả nhất.
Dịch nghĩa: Năng lượng tái tạo là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để đối phó với biến đổi khí hậu.
Overpopulation / challenging / problems / urban areas
Lý do: "One of the most" được sử dụng để nhấn mạnh rằng quá tải dân số là một trong những vấn đề khó khăn nhất.
Dịch nghĩa: Dân số quá đông là một trong những vấn đề khó khăn nhất ở các khu vực đô thị.
Wildlife conservation / urgent / concerns / environmentalists
Lý do: Sử dụng cấu trúc "one of the most" để diễn tả rằng bảo tồn động vật hoang dã là một trong những mối quan tâm cấp bách nhất.
Dịch nghĩa: Bảo tồn động vật hoang dã là một trong những mối quan tâm cấp bách nhất của các nhà môi trường.
Access to healthcare / fundamental / rights / people
Lý do: "One of the most" được dùng để chỉ rằng tiếp cận chăm sóc sức khỏe là một trong những quyền cơ bản nhất của con người.
Dịch nghĩa: Tiếp cận chăm sóc sức khỏe là một trong những quyền cơ bản nhất của con người.
Tổng kết
Cấu trúc one of the most là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.