Lý thuyết về cấu trúc động từ find
Find là gì?
Find là một động từ tiếng Anh và được biết nhiều nhất với nghĩa “tìm kiếm, tìm thấy”. Trong câu, Find thường đứng sau chủ ngữ, sau trạng từ chỉ tần suất và đứng trước tân ngữ.
Find là một động từ bất quy tắc và có dạng Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ (Past Participle) đều là Found.
Cấu trúc Find trong tiếng Anh
| |
Find somebody/something + Adj | Dùng để diễn tả việc nhận thấy ai đó hoặc điều gì đó có một đặc điểm hoặc trạng thái nhất định. |
Find somebody/something + Noun | Dùng để nói rằng ai đó hoặc cái gì được nhận thấy có vai trò hoặc trạng thái nhất định. |
Find it + Adj + to do something | Dùng để diễn tả việc cảm thấy thế nào đó khi làm điều gì. |
Be found to do something | Dùng để nói rằng ai đó/cái gì được phát hiện hoặc chứng minh làm điều gì. |
Find somebody something | Dùng để nói rằng ai đó tìm hoặc cung cấp cái gì cho ai khác. |
Find somebody/something/oneself doing something | Dùng để diễn tả nhận thức về một hành động xảy ra bất ngờ hoặc không có kế hoạch. |
Find that SV | Dùng để diễn tả việc nhận ra hoặc phát hiện điều gì là đúng. |
It is found that SV | Dùng trong ngữ cảnh bị động để nói rằng điều gì đó được phát hiện là đúng hoặc đã được chứng minh. |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cấu trúc động từ "find" tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cấu trúc động từ “find” cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Câu nào sau đây đúng (Điền True nếu câu đúng, False nếu câu chưa đúng).
I find this article very helpful for understanding climate change.
Lý do: "Find somebody/something + Adj" được sử dụng đúng để diễn đạt cảm giác hoặc ý kiến về điều gì đó.
Dịch nghĩa: Tôi thấy bài viết này rất hữu ích để hiểu về biến đổi khí hậu.
He found the movie a bored.
Lý do: Tính từ "bored" (chỉ trạng thái của con người) không đúng trong ngữ cảnh này. Câu đúng phải là "He found the movie boring."
Dịch nghĩa: Anh ấy thấy bộ phim này nhàm chán.
The team found it difficult to meet the project deadline due to a lack of resources.
Lý do: "Find it + Adj + to do something" được sử dụng đúng để diễn tả cảm giác khó khăn khi thực hiện một nhiệm vụ.
Dịch nghĩa: Nhóm thấy khó khăn để đáp ứng thời hạn của dự án do thiếu nguồn lực.
The suspect was found to have left the country before the investigation began.
Lý do: "Be found to do something" được sử dụng đúng để diễn tả việc phát hiện ra một hành động đã xảy ra.
Dịch nghĩa: Nghi phạm được phát hiện đã rời khỏi đất nước trước khi cuộc điều tra bắt đầu.
She found herself talked loudly during the meeting.
Lý do: Động từ theo sau "found herself" phải ở dạng V-ing. Câu đúng phải là "She found herself talking loudly during the meeting."
Dịch nghĩa: Cô ấy nhận ra mình nói lớn tiếng trong cuộc họp.
They found that the new policy increased productivity across all departments.
Lý do: "Find that…" được sử dụng đúng để diễn đạt việc nhận ra một kết luận.
Dịch nghĩa: Họ nhận ra rằng chính sách mới đã tăng năng suất ở tất cả các phòng ban.
Can you find me a solution to this problem?
Lý do: "Find somebody something" được sử dụng đúng để yêu cầu tìm kiếm hoặc cung cấp điều gì đó cho ai.
Dịch nghĩa: Bạn có thể tìm cho tôi một giải pháp cho vấn đề này không?
It is found that regular exercise improves overall well-being.
Lý do: "It is found that…" được sử dụng đúng để diễn tả một phát hiện hoặc kết luận trong ngữ cảnh bị động.
Dịch nghĩa: Người ta phát hiện rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tổng thể.
He found the painting a masterpiece of modern art.
Lý do: "Find somebody/something + Noun" được sử dụng đúng để diễn đạt cảm nhận về vai trò hoặc trạng thái của một điều gì đó.
Dịch nghĩa: Anh ấy thấy bức tranh là một kiệt tác của nghệ thuật hiện đại.
We find it strange to working late hours without extra pay.
Lý do: Động từ theo sau "to" phải ở dạng nguyên mẫu. Câu đúng phải là "We find it strange to work late hours without extra pay."
Dịch nghĩa: Chúng tôi thấy lạ lùng khi làm việc muộn mà không được trả thêm lương.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
The teacher found the assignment ______ and decided to give the student more time to complete it.
Lý do: "Find somebody/something + Adj" được sử dụng để miêu tả cảm nhận của chủ ngữ về một đối tượng hoặc hành động.
Dịch nghĩa: Giáo viên thấy bài tập đầy thách thức và quyết định cho học sinh thêm thời gian để hoàn thành.
She found it ______ to balance work and personal life while living abroad.
Lý do: "Find it + Adj + to do something" được sử dụng để diễn tả cảm giác khi làm điều gì đó.
Dịch nghĩa: Cô ấy thấy khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân khi sống ở nước ngoài.
The suspect was found ______ the building shortly before the fire started.
Lý do: "Find somebody/something + V-ing" diễn tả việc phát hiện một hành động đang diễn ra.
Dịch nghĩa: Nghi phạm được phát hiện rời khỏi tòa nhà ngay trước khi vụ cháy bắt đầu.
The research team found that the new drug ______ effective in treating the disease.
Lý do: "Find that…" được dùng để trình bày một kết luận trong quá khứ, sử dụng động từ ở thì quá khứ.
Dịch nghĩa: Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng loại thuốc mới có hiệu quả trong việc điều trị căn bệnh này.
It is found that regular exercise ______ overall mental health.
Lý do: "It is found that…" thường được dùng trong ngữ cảnh bị động, theo sau là động từ ở dạng số ít hiện tại.
Dịch nghĩa: Người ta phát hiện rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tinh thần tổng thể.
The manager found the employee ______ a valuable addition to the team.
Lý do: "Find somebody/something + to be" được sử dụng để diễn đạt nhận xét hoặc đánh giá.
Dịch nghĩa: Quản lý nhận thấy nhân viên là một bổ sung có giá trị cho đội ngũ.
Can you find me ______ to help with this task?
Lý do: "Find somebody something" được dùng để nhờ tìm kiếm hoặc cung cấp ai đó hoặc điều gì đó.
Dịch nghĩa: Bạn có thể tìm cho tôi ai đó để giúp với nhiệm vụ này không?
They found themselves ______ in a heated debate about climate change.
Lý do: "Find oneself + Adj/V-ing" diễn tả nhận thức về trạng thái hoặc hành động không có kế hoạch.
Dịch nghĩa: Họ nhận thấy mình bị cuốn vào một cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu.
The journalist found the story ______ great potential for a documentary.
Lý do: "Find somebody/something + Noun" được sử dụng để diễn tả nhận thức về vai trò hoặc trạng thái.
Dịch nghĩa: Nhà báo nhận thấy câu chuyện có tiềm năng lớn cho một bộ phim tài liệu.
We found it ______ to complete the project without additional funding.
Lý do: "Find it + Adj + to do something" diễn đạt cảm giác khi thực hiện một nhiệm vụ.
Dịch nghĩa: Chúng tôi thấy rằng không thể hoàn thành dự án mà không có nguồn tài trợ bổ sung.
Bài tập cấu trúc động từ “find” nâng cao
Exercise 1
Đề bài
Điền vào chỗ trống cho đúng cách dùng đi với từ find.
The students found it(difficult/finish) the group project on time due to the lack of communication.
She found the lecture(interesting/information) and decided to attend the next session.
The government found the new policy(challenge/economic) to implement during the financial crisis.
The judge found the suspect(guilty/charge) of committing fraud.
It was found(that/research) regular exercise improves mental health significantly.
The manager found himself(involved/discussion) in an intense negotiation with the union leaders.
The team found it(necessary/take) immediate action to address the issue.
The tourists found the ancient ruins(fascinating/history) and spent hours exploring them.
The committee found the proposal(valuable/resource) for addressing the city’s transportation problems.
During the survey, participants were found(prefer/option) online learning over traditional classrooms.
Exercise 2
Đề bài
Sắp xếp lại các câu theo nghĩa cho đúng.
the/interesting/book/find/I
Lý do: "Find somebody/something + Adj" được dùng để diễn đạt cảm giác hoặc ý kiến về một đối tượng.
Dịch nghĩa: Tôi thấy cuốn sách thú vị.
guilty/suspect/found/the/judge
Lý do: "Find somebody/something + Adj" được dùng để nhận định về trạng thái của một người hoặc vật.
Dịch nghĩa: Thẩm phán nhận thấy nghi phạm có tội.
necessary/action/immediate/found/take/the/committee/it/to
Lý do: "Find it + Adj + to do something" diễn đạt cảm giác hoặc nhận thức về một hành động cần thiết.
Dịch nghĩa: Ủy ban thấy cần thiết phải hành động ngay lập tức.
found/involved/manager/the/meeting/himself
Lý do: "Find oneself + Adj" diễn tả nhận thức về trạng thái của chính chủ ngữ.
Dịch nghĩa: Người quản lý nhận thấy mình bị cuốn vào cuộc họp.
the/research/team/that/found/effective/policy/the
Lý do: "Find that…" được dùng để diễn tả một nhận thức hoặc kết luận về một sự thật.
Dịch nghĩa: Nhóm nghiên cứu nhận thấy rằng chính sách có hiệu quả.
be/to/education/quality/important/found
Lý do: "Be found to do something" diễn tả một phát hiện về hành động hoặc trạng thái của ai đó hoặc điều gì.
Dịch nghĩa: Giáo dục chất lượng được phát hiện là quan trọng.
the/in/the/interesting/lecture/found/they
Lý do: "Find somebody/something + Adj" diễn tả cảm nhận của ai đó về một điều gì.
Dịch nghĩa: Họ thấy bài giảng thú vị.
difficult/students/to/project/it/complete/found/the
Lý do: "Find it + Adj + to do something" diễn đạt khó khăn hoặc nhận thức khi thực hiện một hành động.
Dịch nghĩa: Các sinh viên thấy khó để hoàn thành dự án.
that/exercise/improves/found/was/health/regular/it
Lý do: "It is found that…" thường được sử dụng trong văn phong học thuật để diễn tả một phát hiện hoặc kết luận.
Dịch nghĩa: Người ta phát hiện rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe.
the/proposal/useful/found/the/committee
Lý do: "Find somebody/something + Adj" được dùng để diễn đạt cảm giác về giá trị của một điều gì.
Dịch nghĩa: Ủy ban thấy rằng đề xuất hữu ích.
Tổng kết
Cấu trúc động từ find là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy cố gắng luyện tập để thật sự thuần thục các cấu trúc của điểm ngữ pháp này nhé.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.