Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài tập thán từ trong tiếng anh cơ bản và nâng cao (có đáp án)

Thán từ là một phần từ loại quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện cảm xúc, thái độ hoặc sự phản ứng ngay tức thì của người nói. Những từ như "Oh," "Wow," "Oops," hay "Ah" thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, mang lại sự tự nhiên và sống động cho câu nói. Việc sử dụng linh hoạt thán từ không chỉ giúp người học diễn đạt cảm xúc một cách hiệu quả mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng. 

Hãy cùng DOL Grammar khám phá cách sử dụng các thán từ thông qua những ví dụ và bài tập thực tế nhé!

Bài tập thán từ trong tiếng anh cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Bài tập thán từ trong tiếng anh cơ bản và nâng cao (có đáp án)

Ôn tập kiến thức

Khái niệm (Definition)

Thán từ là từ loại tiếng Anh gồm những từ hay cụm từ ngắn thể hiện đa dạng các cảm giác và cảm xúc của người nói như vui mừng, giận dữ, ngạc nhiên. Thán từ có thể:

  • Là từ hoặc cụm từ không có nghĩa vừa truyền đạt được cảm xúc vừa có tính tượng thanh

  • Đứng một mình thành một câu hoặc kết hợp với câu khác

  • Được ngăn cách bởi dấu chấm than (!) hoặc dấu phẩy (,)

Chức năng của thán từ (Functions)

1. Diễn đạt cảm xúc của người nói:

  • Diễn tả sự đau đớn: Ow, Ouch

  • Diễn tả sự sợ hãi: Yikes, Eek

  • Diễn tả sự tiếc nuối: Oh well, Oh no

  • Diễn tả sự không thích: Boo, Ew, Yuck

  • Diễn tả sự bất ngờ: Gosh, Oh my

  • Diễn tả sự vui mừng: Yay, Yeah, Hooray

2. Diễn đạt sự đồng ý hoặc phủ định:

  • Đồng ý: Yes/Yah (Có), Of course (Tất nhiên)

  • Phủ định: No/Nah/Nay (Không)

3. Thu hút sự chú ý:

Sử dụng các thán từ như Hey, Hi, Yo, Excuse me

4. Thể hiện sự ngập ngừng:

Dùng các thán từ như Uh, Uhm, Hmmm, Well

Phân loại thán từ

1. Thán từ tùy thuộc vào cảm xúc

Loại thán từ

Ví dụ

Thán từ thể hiện cảm xúc vui mừng

Wow!, Hooray!, Yay!

Thán từ thể hiện sự bất ngờ

Oh!, What!, Really!

Thán từ thể hiện sự sợ hãi

Yikes!, Eek!, Oh no!

Thán từ thể hiện sự không thích

Ew!, Yuck!, Ugh!

Thán từ thể hiện sự tức giận

Damn!, Shoot!, Bloody hell!

 2. Thán từ tùy thuộc vào tình huống

Loại thán từ

Ví dụ

Thán từ khi chào hỏi

Hi!, Hello!, Hey!

Thán từ khi tạm biệt

Bye!, Goodbye!, See ya!

Thán từ thể hiện sự đồng ý/phủ định

Yes!, Yeah!, No!, Nope!

Thán từ khi đề nghị/thu hút sự chú ý

Listen!, Look!, Hey!, Excuse me!

Nguyên tắc sử dụng

  1. Thán từ có thể đứng một mình một câu

  2. Thán từ được đặt ở đầu hoặc cuối câu

  3. Đặt dấu phẩy/dấu nối xung quanh thán từ đặt ở giữa câu

  4. Tránh các ngữ cảnh trang trọng

  5. Chú ý tông giọng khi truyền đạt cảm xúc

Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Thán từ trong tiếng Anh tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!

Bài tập thán từ trong tiếng anh cơ bản và nâng cao

Bài tập cơ bản về thán từ

Bài tập 1

Đề bài

Điền thán từ phù hợp vào chỗ trống: Phew, Psst, Uh-oh, Er, Ahem, Aha, Well, Oops, Gosh, Hey

.

1

Nhận ra sắp có chuyện không hay xảy ra:

2

Thở phào nhẹ nhõm sau khi thoát khỏi tình huống căng thẳng:

3

Cố ý tằng hắng để thu hút sự chú ý:

4

Thể hiện sự bối rối/lúng túng khi bắt đầu nói:

5

Thừa nhận đã mắc một lỗi nhỏ:

6

Thu hút sự chú ý của một nhóm người:

7

Thể hiện sự kinh ngạc/bất ngờ:

8

Thể hiện sự ngập ngừng khi không biết phải nói gì:

9

Khám phá ra điều gì đó thú vị:

10

Thì thầm gọi ai đó một cách kín đáo:

Bài tập 2

Đề bài

Đọc mỗi câu và xác định xem cách sử dụng thán từ trong câu đó là đúng hay sai. Điền True/False vào ô trống.

1

"Phew! I finally passed the exam!"

2

"Ahem! That smells terrible!"

3

"Oh my gosh! The prices have gone up again!"

4

"Psst! Can everyone hear me?"

5

"Er... I'm not sure about that answer."

6

"Uh-oh! I won the lottery!"

7

"Shh! The music is so beautiful!"

8

"Oops! I didn't mean to do that."

9

"Well... let me think about your proposal."

10

"Wow! That's the worst movie I've ever seen!"

Bài tập nâng cao về thán từ

Bài tập 1

Đề bài

Chọn thán từ thích hợp để điền vào chỗ trống.

1

"______! That's exactly what I was thinking!"

A

Yikes

B

Aha

C

Oops

D

Ew

2

"______! The spider is huge!"

A

Yikes

B

Well

C

Hi

D

Thanks

3

"______! You look fantastic in that dress!"

A

Ouch

B

Wow

C

Oops

D

Ew

4

"______! I spilled coffee on my new shirt."

A

Oh no

B

Hooray

C

Yeah

D

Hi

5

"______! Could you help me carry these bags?"

A

Bye

B

Excuse me

C

Yuck

D

Ouch

6

"______! We won the championship!"

A

Alas

B

Hooray

C

Shh

D

Um

7

"______! This food tastes terrible."

A

Yuck

B

Bravo

C

Thanks

D

Hello

8

"______! I need to think about this carefully."

A

Hey

B

Hmm

C

Yay

D

Ouch

9

"______! That must have hurt!"

A

Ouch

B

Yeah

C

Hello

D

Bravo

10

"______! I'm trying to sleep!"

A

Hi

B

Shh

C

Wow

D

Hooray

Bài tập 2

Đề bài

Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách sử dụng thán từ từ danh sách sau: Well / Psst / Oh my goodness / Aha / Oops / Hey / Hmm / Wow / Er / Shh

Tom: "

1
! Look who's here! Isn't that our old teacher?"

Student: "

2
, professor, I have a question."

Anna: "

3
, I think I just deleted the whole report."

Sarah: "

4
! This dress is absolutely perfect for the wedding!"

Mike: "

5
, the baby is sleeping."

Lisa: "

6
, I need to tell you something privately."

David: "

7
, I finally solved the puzzle!"

Teacher: "

8
, that's an interesting answer."

Student: "

9
, what a surprise to see you here!"

Mom: "

10
, I wonder who broke this vase."

Bài tập 3

Đề bài

Chọn nhóm thán từ có ý nghĩa tương tự nhau.

A

Wow / Oh my gosh / Gosh / Holy cow

B

Well / Yuck / Hey / Ouch

C

Yay / Psst / Er / Ugh

D

Hmm / Aha / Oops / Shh

A

Hey / Yuck / Hooray / Hmm

B

Shh / Hush / Quiet / Mute

C

Ow / Yeah / Psst / Ugh

D

Oops / Ahem / Wow / Bah

A

Ugh / Yuck / Eww / Bah

B

Well / Yahoo / Shh / Ouch

C

Ahem / Wow / Phew / Yay

D

Hey / Aha / Oops / Er

A

Oops / Whoops / Uh-oh / Oh dear

B

Wow / Shh / Ugh / Hey

C

Hmm / Yay / Psst / Eww

D

Aha / Ouch / Hurrah / Well

A

Ahem / Excuse me / Hey / Psst

B

Ouch / Yay / Ugh / Aha

C

Er / Wow / Shh / Oops

D

Hurrah / Well / Eww / Oh my

A

Er / Um / Hmm / Well

B

Yay / Ouch / Psst / Ugh

C

Wow / Shh / Oops / Aha

D

Hey / Eww / Hurrah / Oh no

A

Yay / Hooray / Woo-hoo / Yahoo

B

Shh / Oops / Hey / Ugh

C

Well / Wow / Ouch / Psst

D

Er / Aha / Eww / Oh my

A

Ouch / Ow / Argh / Eek

B

Hey / Um / Yay / Ugh

C

Wow / Shh / Oops / Ahem

D

Well / Eww / Hurrah / Aha

A

Ugh / Yuck / Bah / Eww

B

Hey / Ouch / Yay / Well

C

Wow / Shh / Oops / Um

D

Aha / Oh my / Psst / Hurrah

A

Shh / Hush / Mute / Quiet

B

Wow / Er / Ouch / Yay

C

Hey / Ugh / Aha / Oops

D

Well / Oh my / Eww / Psst

Tổng kết 

Thán từ đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, thái độ và phản ứng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Việc nắm vững cách sử dụng thán từ không chỉ giúp người học diễn đạt cảm xúc một cách linh hoạt mà còn tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học làm quen và sử dụng thán từ một cách thành thạo. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng thán từ vào giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên nhất!

Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.