Ôn tập lý thuyết về cách dùng whereas (Adverbial Clause)
Định nghĩa
Whereas là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa "trong khi đó", được sử dụng để so sánh hoặc đối lập hai mệnh đề trong câu. Whereas thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc sử dụng
Whereas + mệnh đề, mệnh đề chính.
hoặc
Mệnh đề chính + whereas + mệnh đề.
Ví dụ.
Whereas some countries have made significant progress in reducing poverty, others have seen a rise in the poverty gap. (Trong khi một số quốc gia đã đạt tiến bộ đáng kể trong việc giảm nghèo, các quốc gia khác lại chứng kiến sự gia tăng khoảng cách nghèo đói.)
Bảng tổng hợp: Các cấu trúc tương đương với "whereas"
| | |
While | I prefer tea, while my friend prefers coffee. Tôi thích trà, trong khi bạn tội thích cà phê | Sử dụng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề. |
Although | Although it was raining, we went for a walk. Mặc dù trời mưa, chúng tôi ra ngoài đi dạo | Diễn tả sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai ý trong câu. |
However | She is very talented; however, she is not confident. Cô ấy rất tài năng, nhưng cô ấy không tự tin | Nhấn mạnh sự tương phản hoặc một ý khác với mệnh đề trước đó. |
On the contrary | I thought the test would be hard; on the contrary, it was quite easy. Tôi đã nghĩ rằng bài thi rất khó; ngược lại, nó lại khá dễ | Diễn đạt một ý hoàn toàn trái ngược với ý đã nói trước đó. |
By contrast | The north of the country is cold; by contrast, the south is warm. Miền bắc rất lạnh; ngược lại, miền nam rất ấm | Dùng để so sánh hai ý tương phản hoặc đối lập nhau. |
On the other hand | He is strict; on the other hand, he is fair. Anh ấy nghiêm; trái lại, anh ấy rất công bằng | Sử dụng để bổ sung ý kiến tương phản hoặc ý kiến đối lập nhưng bổ trợ ý chính. |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết cách dùng whereas tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập cách dùng whereas cơ bản
Exercise 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu dưới đây.
________ I prefer reading books, my sister enjoys watching movies.
A đúng vì "While" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa hai sở thích trong cùng một câu. Theo cấu trúc là "While SV, SV" B và D sai vì Nevertheless và However là từ nối thể hiện sự tương phản, không có chức năng nối 2 mệnh đề C sai vì cấu trúc đúng phải là "SV, but SV".
Some people enjoy spicy food, ________ others cannot tolerate it at all.
C đúng vì "Whereas" được dùng để so sánh hoặc chỉ sự tương phản giữa hai ý tưởng trong cùng một câu. Cấu trúc là "SV, whereas SV".
A và B sai vì "but" và "however" không dùng để nối hai mệnh đề so sánh.
D sai vì "Despite" không thể nối hai mệnh đề; đúng phải là "Despite + N/V-ing".
He is very friendly, ________ he can be quite strict when it comes to rules.
D đúng vì "but" được dùng để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề độc lập, cấu trúc “SV, but SV”
A và B sai vì "whereas" và "while" thường dùng để nối hai mệnh đề trực tiếp so sánh trong một câu.
C sai vì "however" không dùng trong cấu trúc này.
She loves hiking, ________ she dislikes camping overnight.
D đúng vì "but" là liên từ nối hai mệnh đề trái ngược. Cấu trúc là "SV, but SV".
A và B sai vì "while" và "whereas" thường so sánh sự tương phản giữa hai ý tưởng trực tiếp.
C sai vì "however" không dùng để nối trực tiếp hai mệnh đề.
________ he is strict, he is also very supportive of his students.
B đúng vì "While" được dùng để chỉ sự trái ngược giữa hai ý trong cùng một câu. Cấu trúc là "While SV, SV".
A sai vì "In spite of" phải đi kèm danh từ hoặc V-ing.
C sai vì "however" không dùng để nối hai mệnh đề trực tiếp.
D sai vì "but" không đứng đầu câu.John prefers coffee, ________ his wife prefers tea.
"Whereas" được dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa hai sở thích của John và vợ.
A và C sai vì "however" và "but" không được sử dụng để nối mệnh đề trong cấu trúc so sánh này.
D sai vì "since" diễn tả nguyên nhân, không phù hợp ngữ cảnh.
She is talented; ________, she lacks confidence in her abilities.
"However" được dùng để nối hai câu độc lập và diễn tả sự tương phản.
A và B sai vì "while" và "whereas" không dùng trong cấu trúc này.
C sai vì "but" không nối hai mệnh đề độc lập với dấu chấm phẩy.
He works in a quiet office, ________ his brother works in a noisy factory.
"While" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa môi trường làm việc của hai người.
B và C sai vì "but" và "however" không dùng trong cấu trúc này.
D sai vì "Despite" không thể nối hai mệnh đề.
I thought the test would be difficult; ________, it turned out to be quite easy.
"However" được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa mong đợi và thực tế trong hai câu độc lập.
A sai vì "but" không dùng với dấu chấm phẩy.
C và D sai vì không phù hợp ngữ nghĩa.
Some students prefer studying in groups, ________ others prefer studying alone.
"Whereas" nhấn mạnh sự đối lập giữa hai nhóm sinh viên với hai sở thích học tập khác nhau.
A sai vì "In spite of" không thể nối hai mệnh đề.
C và D sai vì không phù hợp trong cấu trúc so sánh trực tiếp này.
Exercise 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng nhất để diễn đạt lại câu chứa cấu trúc "whereas" bằng các cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
The north is cold and rainy, whereas the south is warm and sunny.
While the north is cold and rainy, the south is warm and sunny.
The north is cold and rainy, and the south is also cold and rainy.
The south is warm and sunny; thus, the north is the same.
The north and south are both warm and sunny.
"Whereas" thể hiện sự đối lập giữa thời tiết của hai khu vực, và "while" có thể thay thế với nghĩa tương tự. Các đáp án khác không đúng vì chúng không diễn đạt sự đối lập.
Some people enjoy hiking, whereas others prefer swimming.
While some people enjoy hiking, others prefer swimming.
Some people enjoy hiking, but others do not like it.
Some people prefer hiking, and others enjoy hiking too.
Although some people enjoy hiking, others prefer swimming at the same time.
"While" có thể thay thế "whereas" để chỉ sự tương phản giữa hai nhóm người. Các đáp án còn lại sai về nghĩa hoặc cấu trúc.
He is strict, whereas she is very lenient.
He is strict, but she is lenient.
He is strict, and she is strict as well.
He is strict; thus, she is lenient.
He is strict, but she is strict too.
"But" có thể thay thế "whereas" để diễn đạt sự đối lập giữa hai mệnh đề. Các đáp án khác không thể hiện đúng ý đối lập.
I prefer reading books, whereas my friend enjoys watching movies.
I prefer reading books, while my friend enjoys watching movies.
I prefer reading books, and my friend prefers books too.
I prefer watching movies, whereas my friend prefers reading.
My friend and I both enjoy watching movies.
"While" có thể thay thế "whereas" để chỉ sự tương phản. Các đáp án khác sai về nội dung hoặc cấu trúc.
She loves spicy food, whereas her brother cannot eat it.
She loves spicy food, but her brother cannot eat it.
She loves spicy food, and her brother does too.
She and her brother both dislike spicy food.
Her brother loves spicy food, whereas she hates it.
"But" có thể thay thế "whereas" để thể hiện sự tương phản trong sở thích ăn uống. Các đáp án khác sai về ý nghĩa.
Some countries have reduced poverty, whereas others have failed to do so.
While some countries have reduced poverty, others have failed to do so.
Some countries have reduced poverty, and others have too.
Some countries have reduced poverty, while others have succeeded.
Others have reduced poverty, whereas some countries have not tried.
"While" có thể thay thế "whereas" để nhấn mạnh sự đối lập. Các đáp án còn lại sai về nghĩa hoặc thông tin không chính xác.
The teacher is strict, whereas the principal is very understanding.
The teacher is strict, but the principal is very understanding.
The teacher and the principal are both strict.
While the teacher is strict, the principal is the same.
The teacher is strict, and the principal is strict as well.
"But" có thể thay thế "whereas" để thể hiện sự đối lập giữa hai đối tượng. Các đáp án khác không phù hợp về nghĩa.
John is tall and thin, whereas his brother is short and stocky.
John is tall and thin, but his brother is short and stocky.
John is tall and thin, while his brother is the same.
John is tall, and his brother is tall as well.
John and his brother are both short and stocky.
"But" thể hiện sự đối lập giữa hai tính chất của John và anh trai. Các đáp án khác không chính xác.
I like relaxing on the beach, whereas she prefers hiking in the mountains.
I like relaxing on the beach, while she prefers hiking in the mountains.
I like relaxing on the beach, and she does too.
While I like hiking in the mountains, she prefers relaxing on the beach.
She and I both prefer relaxing on the beach.
"While" thay thế "whereas" để chỉ sự tương phản trong sở thích. Các đáp án khác không diễn đạt đúng ý.
He prefers living in the countryside, whereas his wife enjoys life in the city.
While he prefers living in the countryside, his wife enjoys life in the city.
He prefers living in the countryside, but his wife prefers the same.
Both he and his wife enjoy living in the city.
He enjoys city life, whereas his wife prefers the countryside.
"While" có thể thay thế "whereas" để diễn đạt sự đối lập giữa hai sở thích.
Bài tập cấu trúc whereas nâng cao.
Exercise 1
Đề bài
Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống: "Whereas, But, While”.
Online education offers flexibility,traditional education requires fixed schedules.
Some governments prioritize economic growth,others focus on social equality.
City life is fast-paced and stressful,rural areas are slower and more relaxed.
Young people quickly adopt new technologies,older generations are more hesitant.
Renewable energy is environmentally friendly,fossil fuels contribute to pollution.
Developing countries face resource limitations,developed nations have access to advanced healthcare systems.
Some students prefer group work,others enjoy working independently.
Climate change requires urgent action,political debates often delay necessary solutions.
Many universities emphasize theoretical knowledge,employers value practical skills.
Renewable energy is expensive to install initially,it can save costs in the long run.
Exercise 2
Đề bài
Sắp xếp các từ trong câu sử dụng "whereas".
prefers / watching movies / enjoy / my brother / whereas / reading books / I
"Whereas" được dùng để chỉ sự tương phản giữa sở thích của hai người.
is strict / is very fair / whereas / our teacher / the principal
"Whereas" nhấn mạnh sự khác biệt giữa cách quản lý của giáo viên và hiệu trưởng.
tea / drinks / coffee / whereas / my friend / I/ drink
"Whereas" được dùng để chỉ sự đối lập giữa sở thích uống cà phê và trà.
prefers / quiet places / lively cities / whereas / he / I/ prefer
"Whereas" được dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai lựa chọn địa điểm.
prefer / action movies / dramas / whereas / they / I/ prefer
"Whereas" nhấn mạnh sự khác biệt về thể loại phim yêu thích.
are outgoing / prefers staying home / whereas / my sister / my friends
"Whereas" được dùng để đối lập tính cách giữa bạn bè và em gái.
prefers / spicy food / mild dishes / whereas / my mom / I/ prefer
"Whereas" diễn tả sự tương phản trong sở thích ăn uống.
enjoy hiking / prefers relaxing on the beach / whereas / my brother / I
"Whereas" nhấn mạnh sự khác biệt trong lựa chọn hoạt động giải trí.
is cold and rainy / is warm and sunny / whereas / the north / the south
"Whereas" được dùng để so sánh hai vùng khí hậu đối lập.
work long hours / enjoys a better work-life balance / whereas / he / I
"Whereas" diễn tả sự đối lập giữa phong cách làm việc của hai người.
Tổng kết
Cấu trúc whereas là một điểm ngữ pháp rất quan trọng, có thể được dùng để làm cho câu văn đa dạng hơn về mặt cấu trúc và thể hiện sự tương phản. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành để giúp người học luyện tập và củng cố kiến thức về chủ đề này. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo trong giao tiếp của bạn.
Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.